Study 4 Flashcards
1
Q
Am / are / is ___ a ___ ?
A
___ có phải là ___ không ?
2
Q
___ is a ___
A
___ là ___
3
Q
___ is not a ___
A
___ không phải là ___
4
Q
___ has ___
A
___ có ___
5
Q
___ does not have a ___
A
___ không có ___
6
Q
Do / does ___ have a ___ ?
A
___ có ___ không ?
7
Q
You’re welcome
A
Không có gì
Không có ỳi (or zì)
8
Q
How are you?
A
Dạo này bạn khỏe không
Zow nay
9
Q
Nice to meet you.
A
Rất vui khi gặp bạn
Rut vui khey gup ba
10
Q
Name
A
Tên
11
Q
what is your name?
A
Bạn tên là gì
12
Q
My name is ____
A
Tôi tên là ____
13
Q
No problem
A
Không sao
14
Q
Why?
A
Tại sao
Tie sow