Various phrases Flashcards
1
Q
say that again
A
nói lại đi
2
Q
What?
A
Hả?
3
Q
I can’t hear you (clearly)
A
Tao nghe không rõ.
4
Q
What did you say?
A
Anh nói cái gì?
5
Q
I don’t understand
A
Em không hiểu.
6
Q
Can you say it again
A
Anh nói lại được không?
7
Q
What did you just say? (I don’t like what I just heard)
A
Ủa anh, anh nói gì dạ?
8
Q
Sexy
A
Nuột
9
Q
Of course
A
Đĩ nhiên
10
Q
So delicious
A
Ngon ghê
11
Q
Hot body
A
Dáng bóc lửa.
Yang bok looah
12
Q
Ouch
A
Ui da
Ooee yair, but fast
13
Q
(Let’s) go crazy
A
Đi bão
14
Q
Very happy (informal situation)
A
Rất vui
Rut yooee
15
Q
I feel very happy (informal situation)
A
thương thấy rất vui
… thai rut yooee