Modal verbs Flashcards
Beef
Thịt bò
I can’t eat beef
Tôi không ăn thịt bò được
Who can help me?
Ai giúp tôi đườc không?
Can he go to Hanoi tomorrow?
Ngày mai anh ấy đi Hà Nội đường không?
Can I eat this candy?
Tôi ăn cái kẹo này đườc không?
Now they are free they can help you.
Bây giờ họ rảnh, giúp bạn đườc.
Free (adjective)
Rảnh
Yes, you can eat that candy
Đườc, bạn ăn cái kẹo đó đườc
Give
Tặng
Can you give me this cat?
Bạn tặng cho tôi con mèo này đườc không?
Yes, I can give you this cat.
Đườc, tôi tặng cho bạn con mèo này đườc.
No, he can’t go to Hanoi tomorrow.
Không, ngày mai anh ấy không đi Hà Nọi đườc.
Unable / impossible
Không thể
I can’t go home today
Hôm nay tôi không thể về nhà
You can’t take photos here
Ở đây không thể chụp ảnh