Time 2 Flashcards
1
Q
Amusement park
A
Công viên giải trí
….. Yi-ai chi
2
Q
Camping
A
Cắm trại
3
Q
3 days from now
A
Ba ngày nữa
4
Q
Together
A
Cùng nhau
5
Q
Lets go sing karaoke in 3 days time, OK?
A
Ba ngày nữa cùng nhau đi hát ka-ra-ô-kê, nhé.
6
Q
Two hours from now.
A
Hai tiếng nữa
7
Q
Can we go to the zoo 40 minutes from now?
A
Bốn mươi phút nữa cùng nhau đi vườn thú nhé?
8
Q
Animals
A
Động vật.
9
Q
One month from now (in a month)
A
Một tháng nữa
10
Q
Go play golf
A
Đi chơi gôn.
11
Q
In one hour from now her and her boyfriend will go play tennis.
A
Một tiếng nữa cô ấy và bạn trai đi chơi quần vợt.
12
Q
I don’t have time.
A
Tôi không có thời gian
… thuyi yian
13
Q
Yes, we’ll go in two days time.
A
Ừ, hai ngày nữa chúng ta cùng nhau đi.
14
Q
Sorry
A
Xin lỗi
15
Q
Arrive
A
Đến