Location 4 Flashcards
1
Q
Living room
A
Phòng khách
Fomng khak
2
Q
Kitchen
A
Bếp
3
Q
Bedroom
A
Phòng ngủ
4
Q
Cook (v)
A
Nấu
No
5
Q
Mum cooks rice in the kitchen.
A
Mẹ nấu cơm ở trong bếp.
6
Q
Dad reads the newspaper in the living room.
A
Bố đọc tờ báo ở trong phòng khách.
7
Q
The child watches tv in the bedroom
A
Con xem ti vi ở trong phòng ngủ
8
Q
Bathroom
A
Nhà vệ sinh
9
Q
Shower (v)
A
Tắm
10
Q
Sleep (v)
A
Ngủ
11
Q
Who sings in the bathroom?
A
Ai hát ở trong nhà vệ sinh?
12
Q
Who is singing in the bathroom
A
Ai đang hát ở trong nhà vệ sinh?
13
Q
What does the cat do in the bedroom?
A
Meò làm gì ở trong phòng ngủ?
14
Q
My child sleeps in the living room
A
Con tôi ngủ ở phòng khách
15
Q
They shower in the bathroom
A
Họ tắm ở trong nhà vệ sinh.