Daily living Flashcards
1
Q
Lunch
A
bữa trưa
2
Q
Dinner
A
bữa tối
3
Q
Breakfast
A
bữa sáng
4
Q
Go to work
A
đi làm
5
Q
Wake up
A
ngủ dậy
noo yigh
6
Q
Go off, finish work
A
tan ca
7
Q
Walter wakes up at 6 o’clock on Monday mornings
A
Sáng thứ hai sáu giờ Walter ngủ dậy
8
Q
She eats breakfast at seven o’clock
A
Bảy giờ cô ấy ăn sáng.
9
Q
Breakfast is milk and bread
A
Bữa sáng là sữa và bánh mì.
10
Q
She eats lunch at 12 o’clock
A
Mười hai gìo cô ấy ăn trưa
11
Q
Walter goes to work at 8am.
A
Tám gìo sáng Walter đi làm
12
Q
She finishes work at five thirty in the evening
A
Năm rưỡi chiều cô ấy tan ca.
13
Q
He eats dinner at 6:30pm
A
Sáu rưỡi tối ahn ấy ăn tối.
14
Q
Walter’s dinner is pizza and fruits
A
Bữa tối của Walter là pizza và hoa quả
15
Q
Cook a meal
A
Nấu cơm