Sports 1 Flashcards
1
Q
Slide
A
Trượt
2
Q
Skiing / Snowboarding
A
Trượt tuyết
3
Q
Ice skating
A
Trượt băng
4
Q
Waterskiing
A
Lướt ván
5
Q
Surfing
A
Lướt sóng
6
Q
Glide
A
Lướt
7
Q
Teach
A
Dạy
8
Q
Lê teaches me Vietnamese
A
Lê dạy tôi tiếng việt
9
Q
Diving
A
Lặn
10
Q
I like skiing more and more
A
Tôi càng ngày càng thích trượt tuyết
11
Q
Two years ago I went skating in the US.
A
Hai năm trước tôi đi Mỹ trượt băng.
12
Q
Win
A
Thắng
13
Q
Lose
A
Thua
14
Q
Fan
A
Người hâm mộ
15
Q
Team
A
Đội