Sports 1 Flashcards
Slide
Trượt
Skiing / Snowboarding
Trượt tuyết
Ice skating
Trượt băng
Waterskiing
Lướt ván
Surfing
Lướt sóng
Glide
Lướt
Teach
Dạy
Lê teaches me Vietnamese
Lê dạy tôi tiếng việt
Diving
Lặn
I like skiing more and more
Tôi càng ngày càng thích trượt tuyết
Two years ago I went skating in the US.
Hai năm trước tôi đi Mỹ trượt băng.
Win
Thắng
Lose
Thua
Fan
Người hâm mộ
Team
Đội
Match / game
Trận đấu
/Chạ …/
The Vietnamese soccer team has lost
Đội bóng đá Việt Nam thua rồi.
The Vietnamese basketball team has won
Đội bóng rổ Việt Nam thắng rồi.
To begin
Bắt đầu
Battle / The battle of Waterloo
Trận đánh / Trận Waterloo
The match has begun
Trận đấu bắt đầu rồi.
To finish
Kết thúc
The match has finished
Trận đấu kết thúc rồi.
Summer break / vacation
Kì nghỉ hè
I want to go to America to watch the basketball game next summer vacation
Kì nghỉ hè năm sau tôi muốn đi Mỹ xem trận đấu bóng rổ
I’m a fan of the American basketball team.
Tôi là người hâm mộ của đội bóng rổ.
She went home before the game ended.
Trước khi trận đấu kết thúc cô ấy về nhà rồi.
We started at six.
Chúng tôi bắt dầu lúc sáu giờ.