Comparisons Flashcards
1
Q
Rude / bad behaviour
A
Xấu tính
2
Q
A lot
A
Nhiều
3
Q
Good
A
Tốt
4
Q
Little
A
Ít
5
Q
Than
A
Hơn
6
Q
I have more friends than you.
A
Tôi có nhiều bạn hơn bạn.
7
Q
The fish here are more than the people
A
Cá ở đây nhiều hơn người
8
Q
The older brother’s computer is better than mine.
A
Máy tính anh trai tốt hơn của tôi.
9
Q
The sun is bigger than the earth.
A
Mặt trời lớn hơn trái đất.
10
Q
The green glasses are less than the black glasses.
A
Kính màu xanh lá cây ít hơn kính màu đen.
11
Q
Dry season
A
Mùa khô
12
Q
Rainy season
A
Mùa mưa
13
Q
The dry season is better than the rainy season.
A
Mùa khô tốt hơn mùa mưa.
14
Q
You are worse behaved than me.
A
Bạn xấu tính hơn tôi.
15
Q
His money is less than mine.
A
Tiền của anh ấy ít hơn của tôi.