Dining 1 Flashcards
1
Q
Food
A
Đồ ăn
2
Q
Reserve
A
Đặt trước
3
Q
Let’s have a meal together.
A
Hôm nay cùng nhau ăn cơm.
4
Q
I’ll pay (my invite)
A
Tôi mời
5
Q
I invite you to eat Vietnamese food.
A
Tôi mời bạn ăn đồ ăn Việt Nam
6
Q
Hello, I want to reserve two seats.
A
Chào bạn, tôi muốn dặt trước hai chỗ
7
Q
Seats / places
A
Chỗ
8
Q
Hello - I’ve reserved two seats
A
Chào bạn - tôi đã đặt trước hai chỗ.
9
Q
This is the best Vietnamese food restaurant here.
A
Đày là nhà hàng đồ ăn Việt Nam ngon nhất ơ đây.
10
Q
Tastiest.
A
Ngon nhất
11
Q
Excuse me - how many people do you have?
A
Xin hỏi - các bạn đi mấy người?
12
Q
Menu
A
Thực đơn
13
Q
Order
A
Gọi món
14
Q
Champagne
A
Sâm banh
15
Q
Lobster
A
Tôm hùm