Maths Flashcards
1
Q
1/3
A
Một phần ba
2
Q
1/4
A
Một phần tư
3
Q
1/2
A
Một nửa
4
Q
Ocean
A
Đại dương
5
Q
Land
A
Lục địa
6
Q
One fourth of the earth is land
A
Một phần tư trái đất là lục địa
7
Q
Three quarters is ocean
A
Ba phần tư là đại dương
8
Q
I ate a quarter of the cake.
A
Tôi đã ăn một phần tư cái bánh ga-tô
9
Q
One half of six million VND is three million VND
A
Một phần hai của sáu triệu Việt Nam đồng là ba triệu Việt Nam đồng.
10
Q
What is one fourth of sixteen?
A
Một phần tư của mười sáu là mấy?
11
Q
Is one third of nine three?
A
Một phần ba của chín có phải là ba không?
12
Q
Equal
A
Bằng
13
Q
Percent
A
Phần trăm
14
Q
Point (i.e. six point five - 6.5)
A
Phẩy
15
Q
Fifty percent
A
Năm mươi phần trăm