Past tense Flashcards
1
Q
He has gone.
A
Anh ấy đi rồi.
2
Q
It has rained today
A
Hôm nay mưa rồi.
3
Q
I bought a pair of pants yesterday.
A
Hôm qua tôi đã mua mọt cái quần.
4
Q
I ate bread in the morning.
A
Buổi sáng tôi đã ăn bánh mì.
5
Q
Her grandma made a pizza yesterday afternoon.
A
Chiều hôm qua bà cô ấy đã làm một cái pizza.
6
Q
I drank two glasses of beer last night.
A
Tối hôm qua tôi đã uống hai ly bia.
7
Q
I swum yesterday
A
Hôm qua tôi bơi rồi.
8
Q
He (uncle) came yesterday
A
Hôm qua bác ấy đến rồi.
9
Q
Born
A
Chào đời
10
Q
Live
A
Sống
11
Q
Return
A
Về
12
Q
Just now, or just recently
A
Vừa … rồi
13
Q
I have just swum (just recently swum)
A
Tôi vừa bơi rồi.
14
Q
She has just lived in Vietnam for two days
A
Cô ấy vừa sống ở Viẹt Nam hai ngày.
15
Q
The teacher has just gone.
A
Giáo viên vừa đi.