Dates Flashcards
1
Q
Monday
A
Thứ hai
2
Q
Tuesday
A
Thứ ba
3
Q
Wednesday
A
Thứ thư
4
Q
Thursday
A
Thứ năm
5
Q
Friday
A
Thứ sáu
6
Q
Saturday
A
Thứ bảy
7
Q
Sunday
A
Chủ nhật
8
Q
What day is today?
A
Hôm nay là thứ mấy
hom nie/neigh la to mie/eigh-ie
9
Q
What day is tomorrow?
A
Ngày mai là thứ mấy
10
Q
What day was yesterday?
A
Hôm qua là thứ mấy
11
Q
How many?
A
Mấy