Social Flashcards
1
Q
Lie
A
Nói dối
2
Q
Classmate
A
Bạn học
3
Q
Colleague
A
Đồng nghiệp
4
Q
Boast
A
Chém gió
5
Q
Heard (i.e. somebody else told me)
A
Nghe nói
6
Q
I heard the older brother’s classmate is his wife.
A
Tôi nghe nói vợ anh là bạn học của anh.
7
Q
I’ve heard none of her classmates like her.
A
Tôi nghe nói chẳng có bạn học nào thích cô ấy cả.
8
Q
Why do you like to lie?
A
Sao bạn thích chém gió?
9
Q
Don’t lie anymore!
A
Đừng nói dối nữa.
10
Q
She doesn’t have classmates, colleagues, or friends.
A
Cô ấy không có bạn học, không có đồng nghiệp, không có bạn.
11
Q
Anna is my old classmate.
A
Anna là bạn học cũ của tôi.
12
Q
Old (things)
A
Cũ
13
Q
Old (no longer young person / people)
A
Gìa
14
Q
Wedding
A
Đám cưới.
15
Q
Marry
A
Lấy