Dates / times Flashcards
1
Q
I like Saturday and Sunday
A
Tôi tích thứ bảy và chủ nhật
2
Q
She is at the library on Friday.
A
Thứ sáu cô ấy ở thư viện.
3
Q
The doctor is not at the hospital on Monday
A
Thứ hai bác sĩ đó không ở bệnh viẹn.
4
Q
I am not at home on Thursday.
A
Thứ năm tôi không ở nhà.
5
Q
They are all at the school on Friday and Sunday.
A
Thứ sáu và chủ nhật họ dều ở trường.
6
Q
I eat pizzas on Tuesday
A
Thứ ba tôi ăn pizza.
7
Q
Who likes Monday?
A
Ai thích thứ hai?