Clothing 2 Flashcards
1
Q
Necklace
A
Sợi dây chuyền
2
Q
Diamond
A
Kim cương.
… coo-uhng
3
Q
Ring
A
Nhẫn
Nya-an - but quickly
4
Q
Earrings
A
Khuyên tai
kwiyen tie
5
Q
Sell
A
Bán
6
Q
She wears a diamond ring
A
Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
7
Q
She (older sister) wears three necklaces on her neck.
A
Trên cổ của chị ấy đeo ba sơi dây chuyền.
8
Q
He buys necklaces and earrings.
A
Anh ấy mua dây chuyền và khuyên tai.
9
Q
Sell
A
Bán
10
Q
They sell diamond rings here.
A
Ở đây bán nhẫn kim cương.
11
Q
Spectacles
A
Kính
12
Q
Gloves
A
Găng tay
13
Q
Tie
A
Cà vạt
14
Q
Dad gives mom a necklace
A
Bó cho mẹ một sơi dây chuyền.
15
Q
A pair of new gloves.
A
Một đôi găng tay mới.