Animals, this, that etc Flashcards
1
Q
Sheep
A
Cừu
2
Q
Horse
A
Ngựa
3
Q
Whose horse is drinking milk?
A
Ngựa của ai đang uống sũa?
4
Q
Her sheep is drinking milk.
A
Cừu của cô ấy đang uống nước
5
Q
Whose horse is eating apples?
A
Ngựa của ai đang ăn táo?
6
Q
My cat and his dog like drinking milk.
A
Mèo của tôi và chó của anh ấy thích uống sũa.
7
Q
Mom’s cat and dog like eating bread.
A
Mèo và chó của Mẹ tích ăn bánh mì.
8
Q
Whose horse is drinking water?
A
Ngựa của ai đang uống nước?
9
Q
What is Anna’s cat eating?
A
Mèo của Anna đang ăn gì?
10
Q
Rabbit
A
Thỏ
Taw
11
Q
Monkey
A
Khỉ
12
Q
This is my cat
A
Đây là mèo của tôi
13
Q
That is Anna’s dog.
A
Đó là chó của Anna
14
Q
That (away from both of us) is the younger sister’s rabbit.
A
Kia là thỏ của em gái
15
Q
No, that is not ours.
A
Không, đó không phải là của chúng tôi.