Shopping 1 Flashcards
1
Q
Pounds
A
Bảng Anh
2
Q
US $
A
đô la Mỹ
3
Q
Vietnamese Dong
A
Viẹt Nam đồng
… domg
4
Q
Computer
A
Máy tính
My tin
5
Q
I also don’t have
A
Tôi cũng không có
6
Q
This computer is two thousand dollars.
A
Cái máy tính này hai nghìn đô la Mỹ.
7
Q
That horse is 10 000 pounds
A
Con ngựa đó mười nghìn Bàng Anh.
8
Q
This table
A
Cái bàn này …
9
Q
Four chairs
A
Bốn cái ghế
10
Q
These books
A
Nhũng quyển sách này …
11
Q
Those notebooks
A
Nhũng quyển vở đó
12
Q
Buy
A
Mua
moor
13
Q
Want
A
muốn mua
14
Q
What do you want to buy.
A
Bạn muốn mua gì?
15
Q
I want to buy fruit
A
Tôi muốn mua hoa quả.