Pronouns 2 Flashcards
Sport
Thể thao
We (younger siblings)
Bọn em.
You (older brothers)
Các anh.
Better than
Giỏi hơn
Yi-oi / Zi-oi
You (older sisters)
Các chị
You (uncles)
Các bác
We (younger generation)
Bọn cháu.
You (aunts)
Các cô
We (younger gen) swim better than you (aunts)
Bọn cháu bơi giỏi hơn các cô.
We (grandfathers)
Bọn ông.
Sports
Môn thể thao
Which sport do we play better than you guys?
Chúng tôi chơi môn thể thao nào giỏi hơn các bạn?
You (older sis) play basketball better than us (siblingss)
Các chị chơi bóng rổ giỏi hơn bọn em.
They (older brothers)
Các anh ấy.
They (older sisters)
Các chị ấy.
They don’t swim as well as us
Họ bơi không giỏi bằng chúng tôi.
Those uncles and those aunts
Các bác ấy và các cô ấy
They don’t play sport as well as us
Họ chơi thể thaô không giỏi bằng chúng tôi.