Pronouns 2 Flashcards
1
Q
Sport
A
Thể thao
2
Q
We (younger siblings)
A
Bọn em.
3
Q
You (older brothers)
A
Các anh.
4
Q
Better than
A
Giỏi hơn
Yi-oi / Zi-oi
5
Q
You (older sisters)
A
Các chị
6
Q
You (uncles)
A
Các bác
7
Q
We (younger generation)
A
Bọn cháu.
8
Q
You (aunts)
A
Các cô
9
Q
We (younger gen) swim better than you (aunts)
A
Bọn cháu bơi giỏi hơn các cô.
10
Q
We (grandfathers)
A
Bọn ông.
11
Q
Sports
A
Môn thể thao
12
Q
Which sport do we play better than you guys?
A
Chúng tôi chơi môn thể thao nào giỏi hơn các bạn?
13
Q
You (older sis) play basketball better than us (siblingss)
A
Các chị chơi bóng rổ giỏi hơn bọn em.
14
Q
They (older brothers)
A
Các anh ấy.
15
Q
They (older sisters)
A
Các chị ấy.