Past tense 2 Flashcards
1
Q
I didn’t go yesterday
A
Hôm qua tôi chưa đi.
2
Q
Negate a verb - something you didn’t do
A
…. chưa …
3
Q
He hasn’t told
A
Anh ấy chưa nói.
4
Q
Has that American gone yet?
A
Người Mỹ đó đã đi chưa?
5
Q
Already
A
Đã
6
Q
Not yet, he hasn’t gone.
A
Chưa, anh ấy chưa đi.
7
Q
Have you (older sister) eaten yet?
A
Chị đã ăn cơm chưa?
8
Q
Not yet, Anna hasn’t eaten.
A
Chưa, Anna chưa ăn cơm.
9
Q
Stadium
A
Sân vận động
10
Q
Anna, have you gone to school today?
A
Anna, hôm nay bạn đã đến trường chưa.
11
Q
What did you do today?
A
Hôm nay bạn đã làm gì?
12
Q
I haven’t gone to school today yet.
A
Chưa, hôm nay tôi chưa đến trường.
13
Q
They (older brothers) played tennis.
A
Các anh ấy đã chơi quần vợt.
14
Q
Where did you go play tennis today.
A
Hôm nay bạn đã đi đâu chơi quần vợt.
15
Q
Where ..
A
Đâu