Imperatives Flashcards
1
Q
Sit
A
Ngồi
2
Q
Into
A
Vào
3
Q
Latch / fasten
A
thắt
4
Q
Seatbelt
A
Dây an toàn
5
Q
Quiet / silence
A
Yên lặng
6
Q
Come in, please
A
Mời vào
7
Q
Please take a seat
A
Mời ngồi
8
Q
Please drink some tea
A
Mời uống trà
9
Q
Please go this way
A
Mời đi bên này
10
Q
Excuse me
A
Xin hỏi
11
Q
Please (imperative) fasten the seatbelt
A
Hãy thắt dây an toàn
12
Q
Please be quiet
A
Hãy yên lặng
13
Q
Close
A
Đóng
14
Q
Open
A
Mở
15
Q
Turn off
A
Tắt