Education Flashcards
1
Q
Computer science
A
Khoa học máy tính
2
Q
Physics
A
Vật lý
3
Q
Maths
A
Toán học
4
Q
Chemistry
A
Hóa học
5
Q
Specialty / Major (subject of study)
A
Chuyên ngành
6
Q
What is your major?
A
Chuyên ngành của bạn là gì?
7
Q
I love chemistry the most
A
Tôi thích hóa học nhất.
8
Q
She likes majoring in computer science like you.
A
Cô ấy thích chuyên ngành khoa học máy tính giống bạn.
9
Q
… like you
A
… giống bạn.
10
Q
Besides / except (also ‘outside’)
A
Ngoài
11
Q
Also / too
A
Còn
12
Q
Interest (as in a topic you’re ‘interested in’)
A
Hứng thú
13
Q
Besides physics, what major are you also interested in?
A
Ngoài vật lý, bạn còn có hứng thú với chuyên ngành gì?
14
Q
University / college
A
Đaị học
15
Q
Graduate
A
Tốt nghiệp