Travel Flashcards
1
Q
Motorbike
A
Xe máy
2
Q
Drive / ride
A
Lái
3
Q
Travel
A
Du lịch
4
Q
Airplane
A
Máy bay
5
Q
Hotel
A
Khách sạn
6
Q
Rainbow
A
Cầu vồng
Coe …
7
Q
Have (past tense) + verb
A
Từng + verb
8
Q
See
A
Thấy
cross between tie/tay
9
Q
They have come to Ha Long bay
A
Họ từng đến vịnh Ha Long
10
Q
Bay
A
Vịnh
11
Q
That person has gone to the airplane.
A
Người đó từng đi máy bay
12
Q
I have stayed at this hotel last year.
A
Năm trước tôi từng ở cái khách sạn này.
13
Q
I and my friend have driven the motorbikes.
A
Tôi và bạn của tôi từng lái xe máy.
14
Q
I have seen the rainbow
A
Tôi từng thấy cầu vồng.
15
Q
The older brother has been to Ho Chi Minh city
A
Anh trai từng đi thành phố Hồ Chí Minh.