40D9 Flashcards
1
Q
Zeugnis
A
s,-se: chứng chỉ
2
Q
Versprechen
A
Hứa
3
Q
Angst
A
e,-ä-e: nỗi sợ
4
Q
Eifersüchtig
A
Ghen tị
5
Q
Abschluss
A
r,-ü-e: bằng
6
Q
Karriere
A
e,-n: sự nghiệp
7
Q
Entscheiden
A
Quyết định
8
Q
Irgend- wie/was/ưann
A
Bất cứ
9
Q
Viel los sein
A
Náo nhiệt
10
Q
Nichts los sein
A
Ko nhộn nhịp
11
Q
Geld ausgeben
A
Tiêu tiền
12
Q
Lokal
A
S,-e: địa điểm
13
Q
- viertel
A
s,Khu——
14
Q
Beisel
A
s,-: quán ăn
15
Q
Enttäuscht
A
Thất vọng
16
Q
Ball
A
r,-ä-e: dạ hội
17
Q
Einig-
A
Chia đuôi tính từ
Vài
18
Q
Eigen-
A
Sở hữu
Chia đuôi tính từ
19
Q
Kommen zu Besuch
A
Đến thăm
= besuchen
20
Q
Unterrichtszeit
A
e,-en: thời gian học