40D16 Flashcards

1
Q

Oval

A

Trái xoan (adj)

Khuôn mặt trái xoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Elegant

A

thanh lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ereignis

A

s,-se: sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Altmodisch

A

Lỗi thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hut

A

r,-ü-e: mũ lưỡi chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Krawatte

A

e,-n: cà vạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dieb

A

r,-e: tên trộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Klauen

A

Lấy cắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mitbringen

A

Mitgebracht

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Laufen

A

Chạy

Chiếu( phim tron kino)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Unterhaltung

A

e,-en: sự giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Luxus

A

r,: xa xỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sich verlaufen

A

Bị lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Schalten

A

Bật cái j sang cái j( sang chế độ khác)
Chuyển kênh( same same)
Sang số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Ausschalten

A

Tắt, tháo cái j ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hektisch

A

Sôi nổi

17
Q

Lächeln

A

Cười mìn

18
Q

Bereitlegen

A

có sẵn

19
Q

Hinterlassen

A

Để lại

Vd: er hat ein unglaubliches Chaos hinterlassen.

20
Q

Chaos

A

s,: mớ hỗn độn

21
Q

Verschwinden

A

Biến mất,

22
Q

Fähigkeit

A

e,-en: khả năng

23
Q

Sich qualifizieren

A

Đạt được trình độ nghiệp vụ

24
Q

Erreichbar

A

Có thể đạt tới được

Có thể đạt được

25
Q

Balance

A

e,-en: sự cân bằng

Verlieren Balance: mất cân bằng

26
Q

Teamarbeit

A

e,-en: làm việc nhóm

27
Q

Projektarbeit

A

e,-en: dự án công việc

28
Q

Vernetzung

A

Sự kết nối thành 1 mạng lưới

29
Q

Dadurch

A

Thông qua

30
Q

Bis nachher

A

Hẹn gặp lại