40D5 Flashcards
1
Q
Kamm
A
r,-ä-e: lược
2
Q
Duschgel
A
s,-s: sữa tắm
3
Q
Seife
A
e,-n : sà phòng
4
Q
Shampoo
A
s,-s: dầu gội
5
Q
Bürste
A
e,-n: lược
6
Q
Creme
A
e,-n: kem
7
Q
Schlafsack
A
r,-ä-e: túi ngủ
8
Q
Bikini
A
r,-s: bikini
9
Q
Helm
A
r,-e: mũ bảo hiểm
10
Q
Stadtplan
A
r,-ä-e: bản đồ thành phố
11
Q
Koffer
A
r,-: vali
12
Q
Besteck
A
r,-e: dụng cụ ăn uống
13
Q
Löffel
A
r,-: thìa
14
Q
Gabel
A
e,-n: dĩa
15
Q
Messer
A
S: dao
16
Q
Zelt
A
s,-e: lều
17
Q
Taschenlampe
A
e,-n : đèn pin
18
Q
Bitten
A
Hỏi
19
Q
Höflich
A
Lịch sự lịch thiệp
20
Q
Erlaubnis
A
e,-se: sự cho phép
21
Q
Verbot
A
s,-e: sự cấm
22
Q
Zunehmen
A
Tăng cân