40D13 Flashcards
Romantisch
Lãng mạn
Lied
s,-er: bài hát
Poetisch
Thơ mộng
Melancholisch
Sầu muộn
Klassisch
Cổ điển
Domestiziert
Thuần hoá
Erleben
Trải nghiệm
Domestizieren
Huấn luyện ( thuần hoá ) động vật
Ausprobieren
Thử nghiệm ( công thức mới)
Weit
Long
Dài
Kindheit
e,-en: tuổi thơ, thời thơ ấu
Sehnsucht
e,-ü-e: hoài cổ, thời xưa
Außer
Ngoại trừ
z.B: außer mir
Dativ
Denken
Gedacht:)): nghĩ
Mitmachen
Tham dự
Ankunft
e,-ä-e: thời gian đến
Bestimmt
Chắc chắn, xác định
Wohnheim
s,-e: nhà nơi ở
Handeln
Vd: Das Lied handelt von…
Bài hát xoay quanh ( nói về )
Nhiều nghĩa
Hilfsbereit
Hữa ích( có tính giúp đỡ )
Nirgends
No where
Akkurat
Tỉ mỉ
Ordentlich
Có trật tự
Verkehr
r pl: giao thông
Interessieren
Có hứng thú
Sich
Interessiert
Thú vị
Schlimm
Bad, worst, nasty
Hư hỏng, hư đốn,
Überschrift
e,-en: tiêu đề
Verwenden
Benutzen
Sử dụng
Tischer
r,- người làm bàn
Grafiker
r,-: thiết kế đồ hoạ
Hammer
r,-ä: búa
Besitzen
Làm chủ
Fahrkartenschalter
r,-: nơi bán vé
Komider
r,-: diễn viên hài
Moderator
r,-en: người điều hành, đại diện
Drehen
Quay( quay đầu)
Quay phim
Parodie
e,-n: tv show, chế :”)))
Berühmt
Nổi tiếng
Mehrere
Vài
Kulisse
e,-n: phong cảnh
Erfolgreich
Tính từ
Thành công
Beginnen
Gegonnen
P2
Beamte
r,-n: nhân viên văn phòng nam
Beamtin
e,-nen: nhân viên văn phòng nữ
Jugendliebe
e,-n: tình yêu thời thơ ấu
Musiker
r,-: nhạc sĩ
Autoritär
Độc tài, độc đoán
Schockierend
Gây sốc
Ausdrücken
Bày tỏ( quan điểm )
-jährig
Chia đuôi
z.B: mein achtjähriger Sohn
Laufwerk
s,-e: cái chỗ bỏ đĩa
Auskunft
e,-ü-e: quầy thông tin
Thông tin
Großraumwagen
r,-ä: toa xe
Gang
r,-ä-e: lối đi
Lohnen
Đáng
Sich
Z.B: es lohnt sich nicht: nó k đáng giá
Festlich
Có không khí lễ hội
Aufführen
Trình diễn
Unsinn
r,-e: điều vô nghĩ