40D13 Flashcards
1
Q
Romantisch
A
Lãng mạn
2
Q
Lied
A
s,-er: bài hát
3
Q
Poetisch
A
Thơ mộng
4
Q
Melancholisch
A
Sầu muộn
5
Q
Klassisch
A
Cổ điển
6
Q
Domestiziert
A
Thuần hoá
7
Q
Erleben
A
Trải nghiệm
8
Q
Domestizieren
A
Huấn luyện ( thuần hoá ) động vật
9
Q
Ausprobieren
A
Thử nghiệm ( công thức mới)
10
Q
Weit
A
Long
Dài
11
Q
Kindheit
A
e,-en: tuổi thơ, thời thơ ấu
12
Q
Sehnsucht
A
e,-ü-e: hoài cổ, thời xưa
13
Q
Außer
A
Ngoại trừ
z.B: außer mir
Dativ
14
Q
Denken
A
Gedacht:)): nghĩ
15
Q
Mitmachen
A
Tham dự
16
Q
Ankunft
A
e,-ä-e: thời gian đến
17
Q
Bestimmt
A
Chắc chắn, xác định
18
Q
Wohnheim
A
s,-e: nhà nơi ở
19
Q
Handeln
A
Vd: Das Lied handelt von…
Bài hát xoay quanh ( nói về )
Nhiều nghĩa
20
Q
Hilfsbereit
A
Hữa ích( có tính giúp đỡ )
21
Q
Nirgends
A
No where
22
Q
Akkurat
A
Tỉ mỉ
23
Q
Ordentlich
A
Có trật tự