40D13 Flashcards

1
Q

Romantisch

A

Lãng mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lied

A

s,-er: bài hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Poetisch

A

Thơ mộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Melancholisch

A

Sầu muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Klassisch

A

Cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Domestiziert

A

Thuần hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Erleben

A

Trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Domestizieren

A

Huấn luyện ( thuần hoá ) động vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ausprobieren

A

Thử nghiệm ( công thức mới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Weit

A

Long

Dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Kindheit

A

e,-en: tuổi thơ, thời thơ ấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sehnsucht

A

e,-ü-e: hoài cổ, thời xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Außer

A

Ngoại trừ
z.B: außer mir
Dativ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Denken

A

Gedacht:)): nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mitmachen

A

Tham dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ankunft

A

e,-ä-e: thời gian đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bestimmt

A

Chắc chắn, xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Wohnheim

A

s,-e: nhà nơi ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Handeln

A

Vd: Das Lied handelt von…
Bài hát xoay quanh ( nói về )
Nhiều nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Hilfsbereit

A

Hữa ích( có tính giúp đỡ )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Nirgends

A

No where

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Akkurat

A

Tỉ mỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Ordentlich

A

Có trật tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Verkehr

A

r pl: giao thông

25
Q

Interessieren

A

Có hứng thú

Sich

26
Q

Interessiert

A

Thú vị

27
Q

Schlimm

A

Bad, worst, nasty

Hư hỏng, hư đốn,

28
Q

Überschrift

A

e,-en: tiêu đề

29
Q

Verwenden

A

Benutzen

Sử dụng

30
Q

Tischer

A

r,- người làm bàn

31
Q

Grafiker

A

r,-: thiết kế đồ hoạ

32
Q

Hammer

A

r,-ä: búa

33
Q

Besitzen

A

Làm chủ

34
Q

Fahrkartenschalter

A

r,-: nơi bán vé

35
Q

Komider

A

r,-: diễn viên hài

36
Q

Moderator

A

r,-en: người điều hành, đại diện

37
Q

Drehen

A

Quay( quay đầu)

Quay phim

38
Q

Parodie

A

e,-n: tv show, chế :”)))

39
Q

Berühmt

A

Nổi tiếng

40
Q

Mehrere

A

Vài

41
Q

Kulisse

A

e,-n: phong cảnh

42
Q

Erfolgreich

A

Tính từ

Thành công

43
Q

Beginnen

A

Gegonnen

P2

44
Q

Beamte

A

r,-n: nhân viên văn phòng nam

45
Q

Beamtin

A

e,-nen: nhân viên văn phòng nữ

46
Q

Jugendliebe

A

e,-n: tình yêu thời thơ ấu

47
Q

Musiker

A

r,-: nhạc sĩ

48
Q

Autoritär

A

Độc tài, độc đoán

49
Q

Schockierend

A

Gây sốc

50
Q

Ausdrücken

A

Bày tỏ( quan điểm )

51
Q

-jährig

A

Chia đuôi

z.B: mein achtjähriger Sohn

52
Q

Laufwerk

A

s,-e: cái chỗ bỏ đĩa

53
Q

Auskunft

A

e,-ü-e: quầy thông tin

Thông tin

54
Q

Großraumwagen

A

r,-ä: toa xe

55
Q

Gang

A

r,-ä-e: lối đi

56
Q

Lohnen

A

Đáng
Sich
Z.B: es lohnt sich nicht: nó k đáng giá

57
Q

Festlich

A

Có không khí lễ hội

58
Q

Aufführen

A

Trình diễn

59
Q

Unsinn

A

r,-e: điều vô nghĩ