40D28 Flashcards
1
Q
Schalter
A
r,-: công tắc
2
Q
Elektrisch
A
Thuộc về điện( elektrischer Strom : dòng điện)
3
Q
Strom
A
r,-ö-e: dòng( điện) , điện
4
Q
Verbrauchen
A
Tiêu thụ
5
Q
Holz
A
s,-ö-er: gỗ
6
Q
Ofen
A
r,-ö: lò sưởi, lò nướng
7
Q
Glühlampe
A
e,-n: bóng đèn
8
Q
Spülbecken
A
s,-: bổn rửa bát
9
Q
Decke
A
e,-n: chăn, khăn
10
Q
Knopf
A
r,-ö-e: khuy, cúc
11
Q
Gemeinschaft
A
e,-en: cộng đồng
12
Q
Wohngemeinschaft
A
e,-en: chung cư
13
Q
Pflegeheim
A
s,-e: viện dưỡng lão
14
Q
Heim
A
s,-e: nhà
15
Q
Lift
A
r,-e: thang máy
16
Q
Ecke
A
e,-n: góc
17
Q
Haushalt
A
r,-e: ngân sách
18
Q
Mithelfen
A
Giúp đỡ 1 tay
19
Q
Einräumen
A
Cho phép