40D14 Flashcards
1
Q
Einnehmen
A
Kiểu dùng trong uống thuốc
Ich nehme eine Tablette ein
2
Q
Betrübt
A
Buồn, suy nghĩ
3
Q
Entsetzt
A
Kinh ngạc, khiếp sợ
4
Q
Aufgeregt sein
A
Hồi hộp( 1 cách tích cực))
Kiểu trc khi gặp jungkook
5
Q
Herzlichen Glückwunsch
A
Chúc mừng 1 cách lịch sự
Zur Hochzeit
6
Q
Bemalen
A
Vẽ lên cái j
7
Q
Malen
A
Vẽ cái j
8
Q
Aufhängen
A
Treo
9
Q
Dekorieren
A
Trang trí
10
Q
Schmücken
A
Trang trí
11
Q
Verwandt
A
Adj
Họ hàng, gần gũi
12
Q
Wäscheleine
A
e,-n: dây phơi quần áo
13
Q
Weihnachten
A
Giáng sinh
Zum
14
Q
Braut
A
e,-ä-e: cô dâu
15
Q
Bemalen
A
Vẽ lên cái j
16
Q
Malen
A
Vẽ cái j
17
Q
Freiheit
A
e,-en: tự do
18
Q
Böse
A
Tức giận
19
Q
Aufregend
A
Hào hứng, gây kích động