40D15 Flashcards
1
Q
Durchsage
A
e,-n: thông báo
2
Q
Tönung
A
e,-en: nhuộm ( sự nhuộm tóc)
3
Q
Tönen
A
Nhuộm
4
Q
Reporter
A
r,-: phóng viên
5
Q
Moderator
A
r,en: MC
6
Q
Geschäftmann
A
r,-ä-er: doanh nhân
7
Q
Geschäft
A
Kinh doanh
8
Q
Reise
A
CHuyến đi
9
Q
Wissenschafler
A
r,-: nhà khoa học
10
Q
Gepäck
A
s,-s: hành lý
11
Q
Maler
A
r,-: hoạ sĩ
12
Q
Waggon
A
r,,-s : toa xe trên tàu
13
Q
Töhnung machen
A
Nhuộm tóc
14
Q
Abteil
A
r,-e: phòng xe trên tàu 4 chỗ
15
Q
Konzern
A
r,-e: group ( of company)