40D12 Flashcards

1
Q

Fußballer

A

r,- : cầu thủ bóng đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kompliziert

A

Phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Star

A

r,-s: ngôi sao( người nổi tiếng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Häufig

A

Thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Porträt

A

s,-s: chân dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Lieblingsverein

A

r,-e: câu lạc bộ, 1 cái cộng đồng vd: clb bóng đâ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Publikum

A

s,pl : khán giả đám đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Autor

A

r,-en: tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Skeptisch

A

Hoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Versöhnung

A

e,-en: sự hoà giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Empfehlenswert

A

Đáng đề xuất

Khuyến khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Highlight

A

s,-s: highlight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Handlung

A

e,-en: hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bewerbung

A

e,-en: đơn đăng kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kundschaft

A

e,-en : khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ausprobieren

A

Thử nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Rettung

A

E,-en: Giải cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Trocken>< nass

A

Khô ráo>< ẩm ướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Verschieben

A

Di chuyển ( kiểu vật thể di chuyển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Verabreden

A

Lên lịch hẹn

Hẹn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Vereinbaren

A

Đồng ý
Thoả thuận ( wir vereinbaren einen Termin) - chúng tôi cùng nhau lên 1 lịch hẹn
Lên —-

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Einstehen

A

Phát triển xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Vorschlagen

A

Đề xuất
+dativ
Đưa ra ý kiến của mình
Empfehlen: 1 cái j đấy muốn giới thiệu cho người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Gefühl

A

s,-e: cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Storch

A

r,-ö-e: con cò

26
Q

Medaille

A

e,-n: huy chương

27
Q

Strauß

A

r,-ä-e: bó,

28
Q

Ring

A

r,-e: nhẫn

29
Q

Führerschein

A

r,-e: bằng lái xe

30
Q

Hochzeit

A

e,-en: đám cưới

31
Q

Jubiläum

A

s,-en: lễ kỉ niệm

32
Q

Ersten Platz

A

Hạng nhất

33
Q

Verwandte

A

e,-n: mỗi quan hệ , quan hệ

34
Q

Lauf

A

r,-ä-e: cuộc đua

35
Q

Erwachsene

A

e,-n: người trưởng thành

36
Q

Baby

A

s,-s: em bé

37
Q

Betreffen

A

Sich

Có ảnh hưởng đến nhau

38
Q

Los

A

s,-e: ticket

39
Q

Niemand

A

No one

40
Q

Glückswünsche

A

e,-n: lời chúc mừng

41
Q

Bedanken

A

Cảm ơn ( for)

42
Q

Überreichen

A

Nhận quà

43
Q

Erraten

A

Đoán

44
Q

Achterbahn

A

e,-en: tàu lượn siêu tốc

45
Q

Wegfahren

A

Lái đi ( away)

46
Q

Aufregend

A

Thú vị, giật gân

47
Q

Theaterfest

A

s,-e: liên hoan sân khấu

48
Q

Historisch

A

Mang tính lịch sử

49
Q

Weltweit

A

Trên toàn thế giới
International
Global

50
Q

Regatta

A

e,-en: đua thuyền

51
Q

Alternative

A

e,-n: sự thay thế

52
Q

Hurrikan

A

r,-e: lốc coáy

53
Q

Abwechseln

A

Luân phiên thay thế

54
Q

Musikstile

A

e pl: phong cách âm nhạc

55
Q

Stil

A

r,-e: phong cách style

56
Q

Feuerwerk

A

s,-e: pháo hoa

57
Q

Zahlreich

A

Khổng lồ

58
Q

Pech

A

s: điều sui rủi

Haben Pech : unlucky

59
Q

Ärgerlich

A

Tức giận

60
Q

Gestresst

A

Căng thẳng

61
Q

Na und?

A

Vậy thì sao