40D27 Flashcards
1
Q
Vorhang
A
r,-ä-e: cái rèm to
2
Q
möbliert
A
adj: đầy đủ nội thất
3
Q
Treu bleiben
A
Trung thành
4
Q
Boden
A
r,-ö: mặt đất, sàn
5
Q
rund
A
Adj: tròn
6
Q
Bank
A
e,-ä-e: ghế dài
7
Q
Ausgebaut(es) Dachgeschoss
A
Nhà trên gác mái tổng( nhiều Mansarde)
8
Q
Mansarde
A
e-,n : nhà gác mái
9
Q
Nachmieter
A
r,-: người thuê mới( sau)
10
Q
provision
A
phí hoa hồng
11
Q
provisionsfrei
A
k có phí hoa hồng
12
Q
Befristet
A
Tạm thời(adj)
13
Q
Befristetes Mietvertrag
A
Nhà thuê có hạn
14
Q
Doppelhaushälfte
A
Nhà to chia đôi
15
Q
Einbauküche
A
Nhà bếp đủ phụ kiện