40D27 Flashcards

1
Q

Vorhang

A

r,-ä-e: cái rèm to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

möbliert

A

adj: đầy đủ nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Treu bleiben

A

Trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Boden

A

r,-ö: mặt đất, sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

rund

A

Adj: tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bank

A

e,-ä-e: ghế dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ausgebaut(es) Dachgeschoss

A

Nhà trên gác mái tổng( nhiều Mansarde)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mansarde

A

e-,n : nhà gác mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nachmieter

A

r,-: người thuê mới( sau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

provision

A

phí hoa hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

provisionsfrei

A

k có phí hoa hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Befristet

A

Tạm thời(adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Befristetes Mietvertrag

A

Nhà thuê có hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Doppelhaushälfte

A

Nhà to chia đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Einbauküche

A

Nhà bếp đủ phụ kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

heizen

A

Sưởi ấm

17
Q

halbtags

A

Một nửa ngày( kiểu tần suất ngày nào cx nửa ngày)

18
Q

Einkommen

A

s,-: thu nhập

19
Q

Berufstätig

A

adj: đang làm việc

20
Q

Bauzeichner

A

r,-: giống architektur nma thấp hơn

Chỉ phác thảo bản thảo thôi

21
Q

zu Verfügung

A

Để sử dụng

22
Q

Talent

A

s,-e: tài năng

23
Q

Hausbewohner

A

r,-: bạn cùng nhà

24
Q

Vorhanden

A

adj: có sẵn, tồn tạin

25
Q

Kaminkehrer

A

r,-: người sửa ống khói

26
Q

Gebärdendolmetscher

A

r,-: người phiên dịch cho người có vấn đề nói

27
Q

Zu sein

A

Đã đóng

28
Q

Versteckt

A

Adj : ẩn, ẩn giấu,