40D31 Flashcards
Freuen auf akk
Mong chờ, háo hức về cái j
Unternehmen
Tiền hành
Mehrmals
Nhiều lần
Album
s,-en: album
Oper
e,-n: nhà hát opera
Umbauen
Xây dựng lại, tu sửa lại
Saal
r,-säle: phòng to để chiếu phim tổ chức hoà nhạc
v.a.
Vor allem
n./v. Chr
Nach/ vor Christus
Orientieren sich
Định hướng
Architektur
e,-en: kiến trúc ngành
Bauwerk
s,-e: công trình xây dựng
Rabatt
R,-e: sự hạ giá, giảm giá
Überweisen
Chuyển ( khoản)
Überweisung
e,-en: sự chuyển khoản
Per Überweisung bezahlen
Mehrwertsteuer
e: vat
netto
Tiền thực tế
Quittung
e,-en: biên lai
Konto
s,-en: tài khoản( ngân hàng)
Betrag
r,-ä-e: số lượng, lượng
Enthalten
Chứa
Bedienen
Phục vụ ai, điều khiển cái j
Element
s,-e: thành phần yếu tố
Diesmal
Lần này
Umgehen
Kiểm soát, tránh,
Komma
Dấu phẩy