40D31 Flashcards

1
Q

Freuen auf akk

A

Mong chờ, háo hức về cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Unternehmen

A

Tiền hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mehrmals

A

Nhiều lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Album

A

s,-en: album

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Oper

A

e,-n: nhà hát opera

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Umbauen

A

Xây dựng lại, tu sửa lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Saal

A

r,-säle: phòng to để chiếu phim tổ chức hoà nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

v.a.

A

Vor allem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

n./v. Chr

A

Nach/ vor Christus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Orientieren sich

A

Định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Architektur

A

e,-en: kiến trúc ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bauwerk

A

s,-e: công trình xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Rabatt

A

R,-e: sự hạ giá, giảm giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Überweisen

A

Chuyển ( khoản)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Überweisung

A

e,-en: sự chuyển khoản

Per Überweisung bezahlen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mehrwertsteuer

A

e: vat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

netto

A

Tiền thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Quittung

A

e,-en: biên lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Konto

A

s,-en: tài khoản( ngân hàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Betrag

A

r,-ä-e: số lượng, lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Enthalten

A

Chứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bedienen

A

Phục vụ ai, điều khiển cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Element

A

s,-e: thành phần yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Diesmal

A

Lần này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Umgehen

A

Kiểm soát, tránh,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Komma

A

Dấu phẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Fragezeichen

A

Dấu hỏi

28
Q

Doppelpunkt

A

Dấu 2 chấm

29
Q

Betonung

A

e,-en: sự nhấn mạnh

30
Q

Rückfrage

A

e-,n:Thẩm vấn

31
Q

Malerei

A

e,-n: hội hoạ

32
Q

Kunstwerk

A

s,-e: tác phẩm nghệ thuật

33
Q

Führung

A

e,-en: sự dẫn dắt,

34
Q

Formen

A

Nặn, tạo khuôn

35
Q

Installation

A

e,-en: sự lắp đặt

36
Q

Skulptur

A

e,-en: điêu khắc tượng

37
Q

Komikerin

A

e,-nen: diễn viên hài

38
Q

Kontrolleur

A

r,-e: người kiểm tra, soát

39
Q

Budget

A

s,-s: ngân sách

40
Q

Chor

A

r,-ö-e: hợp xướng, dàn hợp xướng

41
Q

Solist

A

r-,en: người độc tấu

42
Q

Verfilmung

A

e,-en: sự quay phim

43
Q

Erscheinen

A

Xuất hiện

44
Q

Promi

A

R,-s: người nổi tiếng

45
Q

Glatt

A

Nhẵn mịn

46
Q

Graffito

A

s,-o-i: vẽ trên tường

47
Q

Interesse

A

Interesse an……. Haben

Có hứng thú với cái j

48
Q

Abmalen

A

Vẽ

49
Q

Abstrakt

A

Adj; trừa tượng

50
Q

Realistisch

A

Thực tế

51
Q

Realität

A

e,-en: thực tế

52
Q

In der mitte

A
53
Q

Im Vordergrund

A

Cận cảnh

54
Q

Im hintergrund

A

Bối cảnh , nền

55
Q

Einführung

A

e,-en: sự giới thiệu

56
Q

Dazu

A

Thêm vào đó

57
Q

Nämlich

A

Thực sự, thực ra

58
Q

Zerbrechen

A

Zerbrochen

Vỡ

59
Q

Usw

A

Und so weiter

60
Q

Kaputtmachen

A

Phá huỷ

61
Q

Einsatz

A

r,-ä-e: nhiệm vụ

62
Q

Feststellen

A

Khẳng định

63
Q

Teleprompter

A

Máy nhắn chũ

64
Q

selbe

A

Same

65
Q

drüben

A

Gegenüber