40D26 Flashcards
1
Q
Sogenannte
A
adj : cái đc gọi là
2
Q
Geografisch
A
adj: thuộc về địa lý
3
Q
Koordinate
A
e,-n: toạ độ
4
Q
Leeren
A
Làm rỗng
5
Q
Tresor
A
r,-e: két an toàn
6
Q
Schützen sich vor( gegen)
A
Bảo vệ
7
Q
Stabil
A
Adj: bền vững, cứng
8
Q
Logbuch
A
S,-ü-er: nhật kí hành trình
9
Q
Cache
A
1 loại bộ nhớ
10
Q
Tausch
A
r,-e: sự trao đổi, đổi
11
Q
Notieren
A
Ghi lại
12
Q
Graben
A
Đào bới
13
Q
Erde
A
e,-n: đất, mặt đất, trái đất
14
Q
Landkarte
A
e,-n: bản đồ
15
Q
Bericht
A
r,-e: báo cáo
16
Q
Rennen
A
Chạy đua
17
Q
Drehen sich
A
Quay
18
Q
Insel
A
e,-n: đảo
19
Q
Schaukeln
A
đung đưa
20
Q
Intensiv
A
Chuyên sâu ,
21
Q
Frisch
A
Tươi mới
22
Q
Ufer
A
s,-: bên bờ
23
Q
Genial
A
adj: sáng sủa , thiên tài
24
Q
Spiegeln sich
A
Phản chiếu