40D26 Flashcards

1
Q

Sogenannte

A

adj : cái đc gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Geografisch

A

adj: thuộc về địa lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Koordinate

A

e,-n: toạ độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Leeren

A

Làm rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tresor

A

r,-e: két an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Schützen sich vor( gegen)

A

Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Stabil

A

Adj: bền vững, cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Logbuch

A

S,-ü-er: nhật kí hành trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cache

A

1 loại bộ nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tausch

A

r,-e: sự trao đổi, đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Notieren

A

Ghi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Graben

A

Đào bới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Erde

A

e,-n: đất, mặt đất, trái đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Landkarte

A

e,-n: bản đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bericht

A

r,-e: báo cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Rennen

A

Chạy đua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Drehen sich

A

Quay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Insel

A

e,-n: đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Schaukeln

A

đung đưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Intensiv

A

Chuyên sâu ,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Frisch

A

Tươi mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ufer

A

s,-: bên bờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Genial

A

adj: sáng sủa , thiên tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Spiegeln sich

A

Phản chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Bewohner

A

r ,-: người sống trong nhà

26
Q

Mitten in——-

A

Giữa cái j

27
Q

Bellen

A

Sủa

28
Q

Abstellen

A

Dựng ( xe)

29
Q

Rauch

A

r,-s : khói

30
Q

Stinken

A

Bốc mùi

31
Q

Eingang

A

r,-ä-e: lối đi

32
Q

Das kommt nicht mehr vor

A

Sẽ k tái phạm nữa

33
Q

Vorkommen

A

Xảy ra

34
Q

Ausräumen

A

Dọn ra

35
Q

Annehmen

A

Chấp nhận, nhận

36
Q

Päckchen

A

s,-: gói hàng nhỏ

37
Q

füttern

A

Cho ăn

38
Q

gießen

A

Tưới

39
Q

Aufschlagen

A

Đánh, mở , thêm

40
Q

Abmelden

A

Đăng xuất

41
Q

Auskennen sich in

A

Thành thạo cái j

42
Q

Einwohner

A

r-,: dân cư

43
Q

Verirren sich

A

Lạc đường

44
Q

Abreise

A

e,-n: sự ra đi, sự rời khỏi

45
Q

Ratte

A

e,-n: chuột

46
Q

Vogel

A

r,-ö: chim

47
Q

Milliarde

A

e,-n: tỉ

48
Q

Futter

A

s,-: thức ăn cho động vật

49
Q

Lebenssituation

A

E,-en: tình huống sống

50
Q

Stein

A

r,-e: đá

51
Q

Unterschiedlich

A

Adj : khác nhau

52
Q

Küken

A

s,-: gà con

53
Q

Überqueren

A

Băng qua

54
Q

Schwan

A

r,-ä-e : thiên nga

55
Q

Außerhalb

A

Bên Ngoài ( trạng từ) kiểu ngoài trời

56
Q

Niemals

A

Chưa bao h

57
Q

Übung macht den Meister

A

Luyện tập nhiều sẽ thành bậc thầy

58
Q

Probieren geht über Studieren

A

Thực hành thì hơn lý thuyết

59
Q

Ein voller Bauch studiert nicht gern

A

Ăn no sẽ chán học

60
Q

Etwas an jemandem richten

A

Báo cáo ai

61
Q

Obwohl

A

Mặc dù