40D26 Flashcards
Sogenannte
adj : cái đc gọi là
Geografisch
adj: thuộc về địa lý
Koordinate
e,-n: toạ độ
Leeren
Làm rỗng
Tresor
r,-e: két an toàn
Schützen sich vor( gegen)
Bảo vệ
Stabil
Adj: bền vững, cứng
Logbuch
S,-ü-er: nhật kí hành trình
Cache
1 loại bộ nhớ
Tausch
r,-e: sự trao đổi, đổi
Notieren
Ghi lại
Graben
Đào bới
Erde
e,-n: đất, mặt đất, trái đất
Landkarte
e,-n: bản đồ
Bericht
r,-e: báo cáo
Rennen
Chạy đua
Drehen sich
Quay
Insel
e,-n: đảo
Schaukeln
đung đưa
Intensiv
Chuyên sâu ,
Frisch
Tươi mới
Ufer
s,-: bên bờ
Genial
adj: sáng sủa , thiên tài
Spiegeln sich
Phản chiếu
Bewohner
r ,-: người sống trong nhà
Mitten in——-
Giữa cái j
Bellen
Sủa
Abstellen
Dựng ( xe)
Rauch
r,-s : khói
Stinken
Bốc mùi
Eingang
r,-ä-e: lối đi
Das kommt nicht mehr vor
Sẽ k tái phạm nữa
Vorkommen
Xảy ra
Ausräumen
Dọn ra
Annehmen
Chấp nhận, nhận
Päckchen
s,-: gói hàng nhỏ
füttern
Cho ăn
gießen
Tưới
Aufschlagen
Đánh, mở , thêm
Abmelden
Đăng xuất
Auskennen sich in
Thành thạo cái j
Einwohner
r-,: dân cư
Verirren sich
Lạc đường
Abreise
e,-n: sự ra đi, sự rời khỏi
Ratte
e,-n: chuột
Vogel
r,-ö: chim
Milliarde
e,-n: tỉ
Futter
s,-: thức ăn cho động vật
Lebenssituation
E,-en: tình huống sống
Stein
r,-e: đá
Unterschiedlich
Adj : khác nhau
Küken
s,-: gà con
Überqueren
Băng qua
Schwan
r,-ä-e : thiên nga
Außerhalb
Bên Ngoài ( trạng từ) kiểu ngoài trời
Niemals
Chưa bao h
Übung macht den Meister
Luyện tập nhiều sẽ thành bậc thầy
Probieren geht über Studieren
Thực hành thì hơn lý thuyết
Ein voller Bauch studiert nicht gern
Ăn no sẽ chán học
Etwas an jemandem richten
Báo cáo ai
Obwohl
Mặc dù