40D34 Flashcards
Wanderschaft
e,-en: hành trình chuyến đi
Abgeschlossen
Adj: hoàn thành, xong
Lehre
e,-n: bài học
Diplomarbeit
e,-en: bài luận tốt nghiệp
neulich
adv: mới đây
Einzig-
Chia jed-, manch-: duy nhất
Das macht man bei uns nicht
Ở chỗ chúng tôi ngta k làm như thế
Kulturknigge
e,-n: phép giao tiếp xã hội
Variante
e,-n: biến thể
Nase putzen
Xì mũi
Taschentuch
s,-ü-er: khăn giấy
Sehen zur Seite
Ngoảnh mặt sang mặt khác
So adj wie möglich
Như thế nào nhất có thể
Auf keinen Fall
K bao h
Nase hochziehen
Hít nước mũi lên
Gierig
Tham lam
Wirken
Tạo ra, có công dụng
Höflichkeit
e,-en: phép lịch sự
Korrekt
Chính xác
Distanz
e,-en: khoảng cách
Befreundet
Adj: là bạn
Automatisch
Tự động, tự nhiên
Eher
Khá, ziemlich
gelten
Có giá trị
Gilt
Machen gelend
Làm cho có hiệu lực
Ausnahme
e,-n: ngoại lệ
Gehirn
s,-e: não
Sonnenbrand
r,-ä-e: sự cháy nắng
Schach
r: cờ vua
Intelligent
Thông minh
Sieger
r,- người chiến thắng
In Rente gehen
Nghỉ hưu
Büffeln
Cày( đề)
Mobben
Bắt nạt
Fernweh
s: thèm đi xa
Mit… Jahr(en) + verb
Ở tuổi bn làm j
Gewohnheit
e,-en: thói quen
Schmatzen
Nhai chóp chép
Absicht
E: chủ định chủ ý
Pusten
Thổi
Testament
s,-e: di chúc
Vermögen
s,-: tài sản
Anlassen
ĐỂ nguyên
Sich(da) Sorgen machen
Lo lắng
Klischee
s,-s định kiến
Präsident
r,-en: tổng thống
Wozu
Để làm j
Aufwachsen
Lớn lên mọc