40D34 Flashcards

1
Q

Wanderschaft

A

e,-en: hành trình chuyến đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Abgeschlossen

A

Adj: hoàn thành, xong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Lehre

A

e,-n: bài học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Diplomarbeit

A

e,-en: bài luận tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

neulich

A

adv: mới đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Einzig-

A

Chia jed-, manch-: duy nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Das macht man bei uns nicht

A

Ở chỗ chúng tôi ngta k làm như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Kulturknigge

A

e,-n: phép giao tiếp xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Variante

A

e,-n: biến thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nase putzen

A

Xì mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Taschentuch

A

s,-ü-er: khăn giấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sehen zur Seite

A

Ngoảnh mặt sang mặt khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

So adj wie möglich

A

Như thế nào nhất có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Auf keinen Fall

A

K bao h

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nase hochziehen

A

Hít nước mũi lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gierig

A

Tham lam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Wirken

A

Tạo ra, có công dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Höflichkeit

A

e,-en: phép lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Korrekt

A

Chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Distanz

A

e,-en: khoảng cách

21
Q

Befreundet

A

Adj: là bạn

22
Q

Automatisch

A

Tự động, tự nhiên

23
Q

Eher

A

Khá, ziemlich

24
Q

gelten

A

Có giá trị

Gilt

25
Q

Machen gelend

A

Làm cho có hiệu lực

26
Q

Ausnahme

A

e,-n: ngoại lệ

27
Q

Gehirn

A

s,-e: não

28
Q

Sonnenbrand

A

r,-ä-e: sự cháy nắng

29
Q

Schach

A

r: cờ vua

30
Q

Intelligent

A

Thông minh

31
Q

Sieger

A

r,- người chiến thắng

32
Q

In Rente gehen

A

Nghỉ hưu

33
Q

Büffeln

A

Cày( đề)

34
Q

Mobben

A

Bắt nạt

35
Q

Fernweh

A

s: thèm đi xa

36
Q

Mit… Jahr(en) + verb

A

Ở tuổi bn làm j

37
Q

Gewohnheit

A

e,-en: thói quen

38
Q

Schmatzen

A

Nhai chóp chép

39
Q

Absicht

A

E: chủ định chủ ý

40
Q

Pusten

A

Thổi

41
Q

Testament

A

s,-e: di chúc

42
Q

Vermögen

A

s,-: tài sản

43
Q

Anlassen

A

ĐỂ nguyên

44
Q

Sich(da) Sorgen machen

A

Lo lắng

45
Q

Klischee

A

s,-s định kiến

46
Q

Präsident

A

r,-en: tổng thống

47
Q

Wozu

A

Để làm j

48
Q

Aufwachsen

A

Lớn lên mọc