40D34 Flashcards
1
Q
Wanderschaft
A
e,-en: hành trình chuyến đi
2
Q
Abgeschlossen
A
Adj: hoàn thành, xong
3
Q
Lehre
A
e,-n: bài học
4
Q
Diplomarbeit
A
e,-en: bài luận tốt nghiệp
5
Q
neulich
A
adv: mới đây
6
Q
Einzig-
A
Chia jed-, manch-: duy nhất
7
Q
Das macht man bei uns nicht
A
Ở chỗ chúng tôi ngta k làm như thế
8
Q
Kulturknigge
A
e,-n: phép giao tiếp xã hội
9
Q
Variante
A
e,-n: biến thể
10
Q
Nase putzen
A
Xì mũi
11
Q
Taschentuch
A
s,-ü-er: khăn giấy
12
Q
Sehen zur Seite
A
Ngoảnh mặt sang mặt khác
13
Q
So adj wie möglich
A
Như thế nào nhất có thể
14
Q
Auf keinen Fall
A
K bao h
15
Q
Nase hochziehen
A
Hít nước mũi lên
16
Q
Gierig
A
Tham lam
17
Q
Wirken
A
Tạo ra, có công dụng
18
Q
Höflichkeit
A
e,-en: phép lịch sự
19
Q
Korrekt
A
Chính xác