40D22 Flashcards
1
Q
Reportage
A
e,-n: bài phóng sự
2
Q
Ich habe Spaß
A
Có niềm vui từ làm cái j
3
Q
Ich freue mich
A
Vui vì nhận đc cái j
4
Q
Experiment
A
s.-e: thí nghiệm
5
Q
Labor
A
s,-e: phòng thì nghiệm
6
Q
Phase
A
e,-n: giai đoạn
7
Q
Zusammenfassen
A
Tóm tắt
8
Q
Vortragen
A
Thuyết trình , bày tỏ
9
Q
Inhalt
A
r,-e: nội dung
10
Q
Ablesen
A
Đọc vẹt, đọc từ 1 cái j ra có người nghe
11
Q
Zuhören
A
Lắng nghe
12
Q
Berichten
A
Tường thuật
13
Q
Ausrichten
A
Đang nằm dựng lên
14
Q
Freisprechen
A
Nói tự do
15
Q
Fehlen
A
Dativ: nhớ (sb)
16
Q
Bei
A
Trong suôat
17
Q
Unterstützen
A
Hỗ trợ
18
Q
Herausfinden
A
Tìm ra
19
Q
Teilnehmen an dativ
A
Tham gia vào cáibj
20
Q
Wirtschaft
A
e,-en: kinh tế học