40D22 Flashcards
Reportage
e,-n: bài phóng sự
Ich habe Spaß
Có niềm vui từ làm cái j
Ich freue mich
Vui vì nhận đc cái j
Experiment
s.-e: thí nghiệm
Labor
s,-e: phòng thì nghiệm
Phase
e,-n: giai đoạn
Zusammenfassen
Tóm tắt
Vortragen
Thuyết trình , bày tỏ
Inhalt
r,-e: nội dung
Ablesen
Đọc vẹt, đọc từ 1 cái j ra có người nghe
Zuhören
Lắng nghe
Berichten
Tường thuật
Ausrichten
Đang nằm dựng lên
Freisprechen
Nói tự do
Fehlen
Dativ: nhớ (sb)
Bei
Trong suôat
Unterstützen
Hỗ trợ
Herausfinden
Tìm ra
Teilnehmen an dativ
Tham gia vào cáibj
Wirtschaft
e,-en: kinh tế học
Locker
Cởi mở
Werben
Quảng cáo
Bewundern sich
Khâm phục
Schriftlich
Thuộc về viết( adj)
Dolmetschen
Dịchb thuật
Preis
r,-e: giải thưởng
Fröhlich
Vui hạnh phúc
Strahlend
Sáng trói, rực rõ
Geliebt
Yêu dấu, yêu quý
Schmetterling
r,-e: con bươm bướm
Denken an
Nghĩ về cái j, nghĩ về ai
Verliebt
Đang yêu
Schlank
Thon thả
Sportlich
Thích chơi thể thao, dáng người thể thao
Literatur
e,-en: văn học
Typ
r,-en: loại type, anh chàng
Lebenspartner
r,-: bạn đời
Traumfrau
e,-en: người vợ trong mơ
Stadion
s,-dien: sân vận động
Schreiben dativ
Viết cho ai
Erblicken
Thoáng thấy
Vermählung
e,-en: lễ cưới
Gemahl
r,-e: chồng
Trauung
e,-en: đám cưới
Zwar
Quả thực
Sử dụng như là sogar
Riesling
r,-e: nho xanh
Trauen sich
Cưới
Stolz
r,unc: sự tự hào
Einverstanden?
Được chứ?
Đồng ý chứ?
Verb
Gliederung
e,-en:Các phần
Verwirrt
Bối rối