40D22 Flashcards

1
Q

Reportage

A

e,-n: bài phóng sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ich habe Spaß

A

Có niềm vui từ làm cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ich freue mich

A

Vui vì nhận đc cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Experiment

A

s.-e: thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Labor

A

s,-e: phòng thì nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Phase

A

e,-n: giai đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Zusammenfassen

A

Tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vortragen

A

Thuyết trình , bày tỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Inhalt

A

r,-e: nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ablesen

A

Đọc vẹt, đọc từ 1 cái j ra có người nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Zuhören

A

Lắng nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Berichten

A

Tường thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ausrichten

A

Đang nằm dựng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Freisprechen

A

Nói tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Fehlen

A

Dativ: nhớ (sb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bei

A

Trong suôat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Unterstützen

A

Hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Herausfinden

A

Tìm ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Teilnehmen an dativ

A

Tham gia vào cáibj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Wirtschaft

A

e,-en: kinh tế học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Locker

A

Cởi mở

22
Q

Werben

A

Quảng cáo

23
Q

Bewundern sich

A

Khâm phục

24
Q

Schriftlich

A

Thuộc về viết( adj)

25
Q

Dolmetschen

A

Dịchb thuật

26
Q

Preis

A

r,-e: giải thưởng

27
Q

Fröhlich

A

Vui hạnh phúc

28
Q

Strahlend

A

Sáng trói, rực rõ

29
Q

Geliebt

A

Yêu dấu, yêu quý

30
Q

Schmetterling

A

r,-e: con bươm bướm

31
Q

Denken an

A

Nghĩ về cái j, nghĩ về ai

32
Q

Verliebt

A

Đang yêu

33
Q

Schlank

A

Thon thả

34
Q

Sportlich

A

Thích chơi thể thao, dáng người thể thao

35
Q

Literatur

A

e,-en: văn học

36
Q

Typ

A

r,-en: loại type, anh chàng

37
Q

Lebenspartner

A

r,-: bạn đời

38
Q

Traumfrau

A

e,-en: người vợ trong mơ

39
Q

Stadion

A

s,-dien: sân vận động

40
Q

Schreiben dativ

A

Viết cho ai

41
Q

Erblicken

A

Thoáng thấy

42
Q

Vermählung

A

e,-en: lễ cưới

43
Q

Gemahl

A

r,-e: chồng

44
Q

Trauung

A

e,-en: đám cưới

45
Q

Zwar

A

Quả thực

Sử dụng như là sogar

46
Q

Riesling

A

r,-e: nho xanh

47
Q

Trauen sich

A

Cưới

48
Q

Stolz

A

r,unc: sự tự hào

49
Q

Einverstanden?

A

Được chứ?
Đồng ý chứ?
Verb

50
Q

Gliederung

A

e,-en:Các phần

51
Q

Verwirrt

A

Bối rối