40D2 Flashcards
1
Q
Schluss
A
r,-ü-e: kết thúc
2
Q
mobil
A
Linh hoạt, di động ( tính từ)
3
Q
zufrieden
A
Hài lòng, vui
4
Q
Seminar
A
s,-e: hội thảo
5
Q
Baustelle
A
e,-n: công trường
6
Q
Praxis
A
e,-praxen: phòng khám
7
Q
Du hast recht
A
Bạn đúng
8
Q
Insgesamt
A
Túm tất cả lại suy ra
9
Q
Jemand
A
Ai đó. Someone/ body
Anyone/body
10
Q
Bluse
A
e,-n: áo sơ mi nữ
11
Q
Gürtel
A
r: thắt lưng
12
Q
Mütze
A
e,-n: mũ lưỡi trai
13
Q
Strumpf
A
r,-ü-e: tất
14
Q
Recht
A
Đúng,
15
Q
Schublade
A
e,-n : ngăn kéo
16
Q
Halten
A
Cầm nắm
17
Q
Anhalten
A
Dừng,
18
Q
Schließen
A
Đóng
Động từ