40D11 Flashcards
1
Q
Zu jeden Zeit
A
Everytime
2
Q
Vorsichtig
A
Adj
Cẩn thận
3
Q
Vorsicht
A
e,-o đếm đc: danh từ cẩn thận
4
Q
Jugendliche
A
e/r,-n : người trẻ
5
Q
Privat
A
adj
Riêng tư
6
Q
Manch
A
Một vài ( some)
Người, các thứ
7
Q
Kriminell
A
Adj
Tội phạm
8
Q
Gefahr
A
e,-en: sự nguy hiểm
9
Q
Sicher
A
An toàn
10
Q
Ähnlich
A
Tương tự, giống
11
Q
Es ist sicher
A
Chắc chắn là
12
Q
Es scheint (mir)
A
Có vẻ
13
Q
Es ist mir egal
A
Tối k quan tâm
14
Q
Es ist notwendig
A
Cần thiết
15
Q
Es ist wichtig
A
Quan trọng là
16
Q
Es ist möglich
A
Có thể là
17
Q
Anbieten
A
Đề nghị , cung cấp
18
Q
Annehmen
A
Cho rằng
19
Q
Befürchten
A
Sợ rằng
Cho rằng
20
Q
Veréprechen
A
Hứa
21
Q
Renogierung
A
e,-en: tân trang
22
Q
Entspannen
A
Thư dãn
23
Q
Meinen
A
Ý là
24
Q
Plannen
A
Định là
25
Q
Behaupten
A
Cho rằng ( quả quyết)