40D3 Flashcards
1
Q
wiegen
A
Cân
Động từ
z.B: wie viel wiegst du? - bạn nặng bn cân?
2
Q
Gewicht
A
s,-e: cân nặng
3
Q
Körper
A
r,-: body
4
Q
Knie
A
s,-: đầu gối
5
Q
Hals
A
r,-ä-e: cổ
6
Q
Rücken
A
r,-: lưng
7
Q
Fuß
A
r,-ü-e: bàn chân
8
Q
Bauch
A
r,-ä-e: bụng
9
Q
Arm
A
r,-e: cánh tay
10
Q
Finger
A
r,-: ngón tay
11
Q
Bein
A
s,-e: cả cái chân
12
Q
Brust
A
e,-ü-e: ngực
13
Q
Herz
A
s,-en: trái tim
14
Q
Ellbogen
A
r,-: khuỷ tay
15
Q
Ohr
A
s,-en: tai
16
Q
Schulter
A
e,-n: vai