40D3 Flashcards
wiegen
Cân
Động từ
z.B: wie viel wiegst du? - bạn nặng bn cân?
Gewicht
s,-e: cân nặng
Körper
r,-: body
Knie
s,-: đầu gối
Hals
r,-ä-e: cổ
Rücken
r,-: lưng
Fuß
r,-ü-e: bàn chân
Bauch
r,-ä-e: bụng
Arm
r,-e: cánh tay
Finger
r,-: ngón tay
Bein
s,-e: cả cái chân
Brust
e,-ü-e: ngực
Herz
s,-en: trái tim
Ellbogen
r,-: khuỷ tay
Ohr
s,-en: tai
Schulter
e,-n: vai
Ausstrecken
Duỗi ( duỗi tay)
Hochziehen
Đưa lên, kéo lên
Atmen
Thở
Einatmen
Hít vào
Ausatmen
Thở ra
Vergessen
Quên
Rezept
s,-e : đơn thuốc( công thức)
Salbe
e,-n: thuốc bôi
Verband
r,-ä-e: băng bó
Stürzen
Ngã , rơi
Gestürzt: p2
Verletzen
Bị thương
Tut das weh?
Có đau k ?
Gute Besserung
Chúc bạn mau khoẻ
Kontrolle
e,-n: kiểm tra
Teil
r,-e : các phần , các bộ phận
Wehtun
Đau
z.B: das Bein tut ihm weh
Cái chân anh ấy đau
Dick
Dày
Dünn
Mảnh mai
Gesicht
s,-e: mặt
kämmen
Chải ( tóc)
Riechen
Ngửi
Gesundheit
e,-en: sức khoẻ
Bewegen
Di chuyển
-schmerzen
Bộ phận - đau cái đấy
Verboten
Cấm