40D25 Flashcards
1
Q
Groove
A
e,-n: rãnh
2
Q
Hymne
A
e,-n: quốc ca
3
Q
Konkurrenz
A
e,-en: sự cạnh tranh
4
Q
Titel
A
r,-: tiêu đề
5
Q
Fair
A
Adj
Công bằng
6
Q
Pinnwand
A
e,-ä-e: tường face
7
Q
Ausleihen
A
Mượn
8
Q
Balancieren sich
A
Giữ thằng bằng
9
Q
Höhe
A
e,-n: độ cao
10
Q
Profi
A
r,-s: chuyên gia
11
Q
Regel
A
e,-n: quy định
12
Q
Hin-
A
Ai đó tiến lại
13
Q
Her-
A
Dịch chuyển khỏi vị trí
14
Q
Widersprechen
A
Phủ nhận
15
Q
Andenken
A
s,-: quà lưu niệm
16
Q
Direktor
A
r,-en: hiệu trưởng
17
Q
Holzboden
A
r,-ö: sàn gỗ
18
Q
Dach
A
s,-ä-er: mái nhà
19
Q
Kamin
A
r,-e: lò sưởi
20
Q
Lage
A
e,-n: vị trí, tình tuống
21
Q
Schick
A
Adj: thời trang
22
Q
Einrichten
A
Thiết lập
23
Q
Linie
A
e,-n: dòng, đường line
24
Q
Marmor
A
r,-e : đá hoa
25
Q
Silbern
A
Adj: băng bạc
26
Q
Wasserhahn
A
r,-ä-e: vòi nước
27
Q
Mitte
A
e,-n: ở giữa
28
Q
Bungalow
A
r,-s: nhà gỗ
29
Q
Ware
A
e,-n: hàng hoá
30
Q
Weiterleiten
A
Gửi tiếp