40D18 Flashcards
1
Q
Schaffe es locker
A
Làm điều đó 1 cách đê dàng
2
Q
Philharmonie
A
e,-n: dàn nhạc ( giao hưởng)
3
Q
Panne
A
e,-n: sự hỏng( xe) trục trặc
4
Q
Besetzt
A
Hết chỗ
5
Q
Strecke
A
e,-n: tuyến đường
6
Q
Informiert
A
Adj
Có hiểu biết( người)
Thông thạo, nắm đc tình hình( thông tin)
7
Q
Stressfrei
A
Không căng thẳng
8
Q
Bedienung
A
e,-en: dịch vụ
9
Q
Einschalten
A
Bật, nổ máy
10
Q
Rechtzeitig
A
Đúng lúc, kịp thời ,
11
Q
Benzin
A
s,-e: xăng dầu
12
Q
an….. vorbei
A
Đi qua ( …: địa điểm )
Dativ
13
Q
Bis zu……
A
Dativ: đi tới
14
Q
Durch……
A
Akk
Đi xuyên qua
15
Q
…….Entlang
A
Akk
Đi mem theo