40D18 Flashcards
Schaffe es locker
Làm điều đó 1 cách đê dàng
Philharmonie
e,-n: dàn nhạc ( giao hưởng)
Panne
e,-n: sự hỏng( xe) trục trặc
Besetzt
Hết chỗ
Strecke
e,-n: tuyến đường
Informiert
Adj
Có hiểu biết( người)
Thông thạo, nắm đc tình hình( thông tin)
Stressfrei
Không căng thẳng
Bedienung
e,-en: dịch vụ
Einschalten
Bật, nổ máy
Rechtzeitig
Đúng lúc, kịp thời ,
Benzin
s,-e: xăng dầu
an….. vorbei
Đi qua ( …: địa điểm )
Dativ
Bis zu……
Dativ: đi tới
Durch……
Akk
Đi xuyên qua
…….Entlang
Akk
Đi mem theo
Gegenüber…….
Đối diện
Dativ
Um……herum
Akkk
Đi vòng qua
Anbieter
r,-: nhà cung cấp
Station
e,-en: nhà ga
Autovermietung
e,-en: cho thuê ô tô
Konzept
s,-e: ý tưởng, phác thảo
Verkehrsmittel
s,-: phương tiện giao thông
Fall
r,-ä-e:
Gebühr
e,-en: phí
Telefonisch
Gọi bằng điện thoại adj
Versicherung
e,-en: bảo hiểm
Ansonsten
Nếu không thì, nói cách khác (
Es kann natürlich sein
…..dass: nó có thể là tự nhiên
Entweder…… oder
Hoặc … hoặc
Entweder gehst du oder ich gehe
Hoặc bạn đi hoặc tôi đi
Bitte sagen Sie uns, w-frage
Vui lòng nói cho chúng tôi
Weißt du vielleicht
Có thể bạn biết
Weißt du eigentlich
Bạn có thực sự biết……
Sagt mir doch bitte mal
Xin vui lòng cho tôi biết