40D18 Flashcards

1
Q

Schaffe es locker

A

Làm điều đó 1 cách đê dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Philharmonie

A

e,-n: dàn nhạc ( giao hưởng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Panne

A

e,-n: sự hỏng( xe) trục trặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Besetzt

A

Hết chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Strecke

A

e,-n: tuyến đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Informiert

A

Adj
Có hiểu biết( người)
Thông thạo, nắm đc tình hình( thông tin)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Stressfrei

A

Không căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bedienung

A

e,-en: dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Einschalten

A

Bật, nổ máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Rechtzeitig

A

Đúng lúc, kịp thời ,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Benzin

A

s,-e: xăng dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

an….. vorbei

A

Đi qua ( …: địa điểm )

Dativ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bis zu……

A

Dativ: đi tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Durch……

A

Akk

Đi xuyên qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

…….Entlang

A

Akk

Đi mem theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gegenüber…….

A

Đối diện

Dativ

17
Q

Um……herum

A

Akkk

Đi vòng qua

18
Q

Anbieter

A

r,-: nhà cung cấp

19
Q

Station

A

e,-en: nhà ga

20
Q

Autovermietung

A

e,-en: cho thuê ô tô

21
Q

Konzept

A

s,-e: ý tưởng, phác thảo

22
Q

Verkehrsmittel

A

s,-: phương tiện giao thông

23
Q

Fall

A

r,-ä-e:

24
Q

Gebühr

A

e,-en: phí

25
Q

Telefonisch

A

Gọi bằng điện thoại adj

26
Q

Versicherung

A

e,-en: bảo hiểm

27
Q

Ansonsten

A

Nếu không thì, nói cách khác (

28
Q

Es kann natürlich sein

A

…..dass: nó có thể là tự nhiên

29
Q

Entweder…… oder

A

Hoặc … hoặc
Entweder gehst du oder ich gehe
Hoặc bạn đi hoặc tôi đi

30
Q

Bitte sagen Sie uns, w-frage

A

Vui lòng nói cho chúng tôi

31
Q

Weißt du vielleicht

A

Có thể bạn biết

32
Q

Weißt du eigentlich

A

Bạn có thực sự biết……

33
Q

Sagt mir doch bitte mal

A

Xin vui lòng cho tôi biết