40D24 Flashcards
1
Q
Manager
A
r,-: quản lý ( #leiter còn có nghĩa là người dẫn đầu)
2
Q
Fortsetzen
A
Tiếp tục thực hiện
3
Q
Prüfer
A
r,-: giám thị
4
Q
Motivieren sich
A
Tạo động lực
5
Q
Temperatur
A
e,-n: nhiệt độ
6
Q
Fallschirm
A
r,-e: cái ô nhảy dù
7
Q
Helm
A
r,-e: mũ bảo hiểm
8
Q
Kondition
A
e,-en: điều kiện
9
Q
Genug Kondition haben
A
Đủ điều kiện
10
Q
Muskel
A
r,-n: cơ bắp
11
Q
Verplannen
A
Leen kế hoạch( urlaub)
12
Q
gerecht
A
Công bằng
13
Q
Logopädin
A
e,-nen: bác sic chưa bệnh ngôn ngữ
14
Q
Generation
A
e,-en: thế hệ
15
Q
Aushilfe
A
e,-n: người hỗ trợ giúp đỡ