40D24 Flashcards
Manager
r,-: quản lý ( #leiter còn có nghĩa là người dẫn đầu)
Fortsetzen
Tiếp tục thực hiện
Prüfer
r,-: giám thị
Motivieren sich
Tạo động lực
Temperatur
e,-n: nhiệt độ
Fallschirm
r,-e: cái ô nhảy dù
Helm
r,-e: mũ bảo hiểm
Kondition
e,-en: điều kiện
Genug Kondition haben
Đủ điều kiện
Muskel
r,-n: cơ bắp
Verplannen
Leen kế hoạch( urlaub)
gerecht
Công bằng
Logopädin
e,-nen: bác sic chưa bệnh ngôn ngữ
Generation
e,-en: thế hệ
Aushilfe
e,-n: người hỗ trợ giúp đỡ
Wert
r: giá trị
Einleitung
e,-en: sự mở đầu
Sorgen( für)
Lo lắng cho ()
Sein Stolz auf Akk
Tự hào hề ai, cái j
Deswegen
= deshalb
Brennen
Cháy, bị bốc cháy, bị đốt cháy
Rolle
e,-n: vai diễn
Cuộn( giấy)
Stimmung
e,-en: tâm trạng, tính khí
Giọng hát
Behälter
r,-: cái thùng, cái hộp đựng đồ
Thùng chứa
Gelände
s: khuôn viên
Höhle
e,-n: hang động, cave
Loch
s,-ö-er: lỗ
Pflanze
e,-n: cây, thực vật
Plastik
s, unc: nhựa
Schatz
r,-ä-e: kho báu
Versteck
s,-e: nơi ẩn nấp
Kaputtgehen
Bị hỏng
Wasserdicht
Không chống thấm
Sieg
r,-e: chiến thắng
Niederlage
e,-n: sự thất bại
Ernährung
e,-en: dinh dưỡng