40D4 Flashcards
1
Q
Fließen
A
Flow, chảy ( qua ) fließen durch
2
Q
Kanal
A
r,-ä-e: kênh
3
Q
Bekannt
A
Nổi tiếng
4
Q
Brücke
A
e,-n: cây cầu
5
Q
Beide
A
Both kiểu beiden Punkte( both dots)
6
Q
Reichstag
A
r,: nghị viện
7
Q
Schmuck
A
r,- unc: trang sức
8
Q
Shop
A
r,-s:
9
Q
Shoppen
A
Mua sắm
10
Q
Umkleidekabine
A
e,-n: phòng thử đồ, thay đồ
11
Q
Blöd
A
Ngu ,
12
Q
Paket
A
s,-e: bưu kiện
13
Q
Post
A
e,: bưu điện
14
Q
Zurückschiken
A
Gửi lại
15
Q
Untergeschoss
A
s: tầng hầm
16
Q
CD
A
e,-s
17
Q
DVD
A
e,-s:
18
Q
Fotoapparat
A
r,-e: máy ảnh
19
Q
Fitnessgerät
A
s,-e: dụng cụ máy móc thể hình