40D33 Flashcards
1
Q
Überfliegen
A
Đọc lướt qua
2
Q
Während
A
Vị trí 1 selbe mit wenn
Trong lúc
3
Q
Konservierungsmittel
A
s,-: chất bảo quản
4
Q
Schuld
A
e,-en: lỗi, ( kiểu đó k phải lỗi của tôi)
5
Q
Allergie
A
e,-n: dị ứng
6
Q
Enkel
A
r,-: cháu ông bà
7
Q
Sich beruflich engagieren
A
Cống hiến hết mình cho công việc cái j
8
Q
Pensioniert sein
A
Đã nghỉ hưu
9
Q
Schwanger sein
A
Có bầu
10
Q
Ziehen
A
Kéo giật
11
Q
Effektiv
A
Có hiệu quả
12
Q
Recht haben
A
Đunga
13
Q
Alles bestens
A
14
Q
Abenteuer
A
s,-: mạo hiểm phiêu lưu
15
Q
Kerze
A
e,-n: nến