40D1 Flashcards
1
Q
Sweatshirt
A
s,-s: áo sweater
2
Q
Stiefel
A
e: boot đôi
3
Q
Hemd
A
s,-en: áo sơ mi nam
4
Q
Rock
A
r,-ö-e: chân váy nữ
5
Q
Katalog
A
r,-e: mục lục
6
Q
Lernen
A
Gelernt
7
Q
Ferien
A
Kì nghỉ e
8
Q
Klamotte
A
e,-n: quần áo
9
Q
Accessoire (a xít swa).
A
s,e,-es: phụ kiện
10
Q
Blazer
A
r,-: blazer
11
Q
Jeans
A
e: quần bò
12
Q
Sneaker
A
r,-: giày sneaker
13
Q
Anprobieren
A
Thử quần áo
14
Q
Scrollen
A
Kéo màn hình runter xuống
Hoch: lên
15
Q
Was meinst du?
A
What do you mean?
Meinen: same with mean