40D8 Flashcards

1
Q

Schulzeit

A

e,-en: thời gian trên trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Praktikum

A

s,-praktika: quá trình thực tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Zukunft

A

e: tương lai pl

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Erinnerung

A

e,-en: trí nhớ, hồi ức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Eintrag

A

r,-ä-e: lối vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Plattform

A

E ,-en: nền tảng,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

erwachsen

A

Trưởng thành, phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hauptsache

A

e,-n: các thứ chính,

Haupt-: chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Kunst

A

r,-ü-e : mĩ thuật( kiểu ngành về mĩ thuật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Abitur

A

s,-e: bằng tốt nghiệp cấp 3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Einreiben

A

Tra vào( kiểu tra kem lên da)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Zukleben

A

Dán lên( dán báo lên tường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ausschlafen

A

Ngủ dài nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Uniform

A

e,-en: đồng phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Grafik

A

e,: đồ hoạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Fach

A

s,-ä-er: chủ đề học, môn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Note

A

e,-n: lớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Verändern

A

Thay đổi ( chãnge)

Verändert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Heiraten

A

Kết hôn geheiratet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Schwanger

A

Có thai( tính từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Gefühl

A

s,-e

22
Q

Verleben

A

Dành( kiểu dành thời gian)

23
Q

Bescheid

A

r,-e: thông báo

24
Q

förmlich

A

Kiểu trang trọng ( ăn mặc)

25
Q

Schwägerin

A

e,-en: chị dâu

26
Q

Nichte

A

e,-n: cháu gái

27
Q

Mädchen

A

s,-: đứa bé gái

28
Q

Schwager

A

r,-: anh rể

29
Q

Cousine

A

e,-n: anh em họ

30
Q

Stiefmutter

A

e,-ü : mẹ kế

31
Q

Neffe

A

e,-n: cháu trai

32
Q

Schwiegereltern

A

e,: bố mẹ chồng

33
Q

Verbinden

A

Băng bó (vế thương )

34
Q

Schwester

A

e,-n: chị em gái

35
Q

Erzählen

A

Dativ

36
Q

Wie immer

A

Vẫn như cũ

37
Q

Wollte

A

Định, ( muốn)

38
Q

Mitnehmen

A

Mang theo

39
Q

Zerreißen

A

Xé( xé mảnh giấy)

40
Q

Ausleeren

A

Đổ (rác)

41
Q

Liegen

A

Nằm

Gelegen

42
Q

Sitzen

A

ngồi

Gesessen

43
Q

Hängen

A

Dativ: gehangen
Akk: gehängt

44
Q

Setzen sich

A

Akk
Gesetzt
Ngồi xuống

45
Q

Legen

A

Đặt nằm

Gelegt

46
Q

Kalender

A

r,-: lịch

47
Q

Mehl

A

s,-e: bột mì

48
Q

Traditionell

A

Tính từ

Truyền thống

49
Q

Empfehlen

A

Mit dativ

50
Q

Unbedingt

A

Tuyệt đối, chắc chắn

51
Q

Lokal

A

Tính từ

Địa phương