40D8 Flashcards
Schulzeit
e,-en: thời gian trên trường
Praktikum
s,-praktika: quá trình thực tập
Zukunft
e: tương lai pl
Erinnerung
e,-en: trí nhớ, hồi ức
Eintrag
r,-ä-e: lối vào
Plattform
E ,-en: nền tảng,
erwachsen
Trưởng thành, phát triển
Hauptsache
e,-n: các thứ chính,
Haupt-: chính
Kunst
r,-ü-e : mĩ thuật( kiểu ngành về mĩ thuật)
Abitur
s,-e: bằng tốt nghiệp cấp 3
Einreiben
Tra vào( kiểu tra kem lên da)
Zukleben
Dán lên( dán báo lên tường)
Ausschlafen
Ngủ dài nhiều
Uniform
e,-en: đồng phục
Grafik
e,: đồ hoạ
Fach
s,-ä-er: chủ đề học, môn học
Note
e,-n: lớp
Verändern
Thay đổi ( chãnge)
Verändert
Heiraten
Kết hôn geheiratet
Schwanger
Có thai( tính từ)
Gefühl
s,-e
Verleben
Dành( kiểu dành thời gian)
Bescheid
r,-e: thông báo
förmlich
Kiểu trang trọng ( ăn mặc)
Schwägerin
e,-en: chị dâu
Nichte
e,-n: cháu gái
Mädchen
s,-: đứa bé gái
Schwager
r,-: anh rể
Cousine
e,-n: anh em họ
Stiefmutter
e,-ü : mẹ kế
Neffe
e,-n: cháu trai
Schwiegereltern
e,: bố mẹ chồng
Verbinden
Băng bó (vế thương )
Schwester
e,-n: chị em gái
Erzählen
Dativ
Wie immer
Vẫn như cũ
Wollte
Định, ( muốn)
Mitnehmen
Mang theo
Zerreißen
Xé( xé mảnh giấy)
Ausleeren
Đổ (rác)
Liegen
Nằm
Gelegen
Sitzen
ngồi
Gesessen
Hängen
Dativ: gehangen
Akk: gehängt
Setzen sich
Akk
Gesetzt
Ngồi xuống
Legen
Đặt nằm
Gelegt
Kalender
r,-: lịch
Mehl
s,-e: bột mì
Traditionell
Tính từ
Truyền thống
Empfehlen
Mit dativ
Unbedingt
Tuyệt đối, chắc chắn
Lokal
Tính từ
Địa phương