40D8 Flashcards
1
Q
Schulzeit
A
e,-en: thời gian trên trường
2
Q
Praktikum
A
s,-praktika: quá trình thực tập
3
Q
Zukunft
A
e: tương lai pl
4
Q
Erinnerung
A
e,-en: trí nhớ, hồi ức
5
Q
Eintrag
A
r,-ä-e: lối vào
6
Q
Plattform
A
E ,-en: nền tảng,
7
Q
erwachsen
A
Trưởng thành, phát triển
8
Q
Hauptsache
A
e,-n: các thứ chính,
Haupt-: chính
9
Q
Kunst
A
r,-ü-e : mĩ thuật( kiểu ngành về mĩ thuật)
10
Q
Abitur
A
s,-e: bằng tốt nghiệp cấp 3
11
Q
Einreiben
A
Tra vào( kiểu tra kem lên da)
12
Q
Zukleben
A
Dán lên( dán báo lên tường)
13
Q
Ausschlafen
A
Ngủ dài nhiều
14
Q
Uniform
A
e,-en: đồng phục
15
Q
Grafik
A
e,: đồ hoạ
16
Q
Fach
A
s,-ä-er: chủ đề học, môn học
17
Q
Note
A
e,-n: lớp
18
Q
Verändern
A
Thay đổi ( chãnge)
Verändert
19
Q
Heiraten
A
Kết hôn geheiratet
20
Q
Schwanger
A
Có thai( tính từ)