40D21 Flashcards
Entstehen
Bắt nguồn
Leser
r,-: người đọc
Kasse
e,-n: tiền mặt
Disziplin
e,-en: tính kỉ luật
Diszipliniert
Adj: có kỉ luật
Disziplinlos
Adj: vô kỉ luật
Konsequent
Adj: kiên định
Perfekt
Hoàn hảo
Trotzdem
Tuy thế nhưng
Die Zeit klapp wird
Sắp hết thời gian
Werkzeug
s,-e: dụng cụ công cụ
Ersatzteil
r,-e: phụ tùng
Isomatte
e,-n: thảm dùng cho lều
Durchsichtig
Adj : trong suốt
Verstauen
Cất đi
Wollmütze
e,-en: mũ len
Lenkertasche
Cái túi gắn vào xe đạp
Lúc đạp xe đường dài có túi đấy gắn trên đầu xe
Not
e,-ö-e: sự nghèo đói, khẩn cấp
Griffbereit
Tiện lợi
Kompass
r,-e: compass
Fleck
r,-e: vết bẩn
Einhalten
Giữ cái j( lời hứa)
Nicht einhalten: phá vỡ, hợp đồng( vi phạm hợp đồng)
Mündlich
Bằng mồn
Adj
Durcheinander
Lộn xộn adj
Kapieren
Verstehen
Umfeld
s,-er: xung quanh
Umwelt
e,unc: môi trường
Erholung
e,-en : sự hồi phục
Erholen sich
Hồi phục
Vorstellen
Dativ: tưởng tưởng
Gericht
s,-e: toà án
Übrigens
By the way nhân tiện
Trick
r,-s: mẹo, chiêu
Tief
Sâu
Durchatmen
Thở ra thở vào
Grippe
e,-n bệnh cúm
Dringend
Gấp, gấp gáp
Motivation
e,-en: động lực
Vermissen sich
Nhớ
Einfallen sich
Nảy ra cái j
Meister
r,-: bậc thầy
Passend
Hợp
Faszinieren sich
Bị mê hoặc
Kommunikation
e,-en: sự giao tiếp, liên lạc
Begleiten sich
Đi cùng
Gehörlos
Adj: điếc
Untersuchung
e,-en: sự điều tra, khám bệnh, thám hiểm
Doktor
r,-en: bác sĩ
Dolmetscher
r,-: phiên dịch viên
Standesamt
s,-ä-er: phòng đăng kí kêt hôn
Abwechslungsreich
Đa dạng
Reich
Adj: giàu
Therapie
e,-n: trị liệu
Drehbuch
s,-ü-er: kịch bản
Übersetzer
r,-: biên dịch
Freiberuflich
Tự do, freelance
Einsam
Cô đơn
Gegenstand
r,-ä-e: nguyên liệu
Tänzer
r,-: dancer
Lieb
Tốt
Matratze
e,-n: đệm
Reiseführer
r,-: hướng dẫn viên du lịch
Sách hướng dẫn du lịch
Art
e,-en: loại, kiểu
Decke
e,-n: chăn
Kleidungsstück
s,-e: quần áo
Im stau stehen
Bị tắc đường
Entfernt
Xa
Zeitdruck
r,-ü-e: áp lực thời gian
Wegziehen
Dịch cái j ra đồ vật
Pendel
s,-: con lắc