40D30 Flashcards

1
Q

Das ist bei uns genauso

A

Với chúng tôii cx vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Das ist bei uns ganz anders

A

Nó hoàn toàn khác với chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Selbstauslöser

A

r,-: tự hẹn h

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Erdhörnchen

A

s,-: con sóc chuột con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Paar

A

s,-e: cặp đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ente

A

e,-n: con vịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Verbessern

A

Cải thiện, improve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Idyllisch

A

Adj: bình dị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bauernhaus

A

s,-ä-er: nhà ở trang trại, hay trang trại

Bauernhof: trang trại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Leise

A

Khẽ yên tĩnh, vặn nhỏ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nerven akk

A

Chọc tức ai, làm ai bực mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Rücksicht nehmen auf akk

A

Tỏ lòng, quan tâm đến ai cái
Chú ý cẩn thận
Trông nom ai( chú ý )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Münze

A

e,-n: đồng xu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Feld

A

s,-er: đồng ruộng, ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Glücksfeld

A

s,-er : ô may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Kommen auf etw.akk

A

= herausfinden: tìm ra cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Indirekt

A

K trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Möglichkeit

A

e,-en: cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Navi

A

s,: app tìm đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Weitergeben

A

Truyền( từ đời này sang đời khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Mitten in etw

A

Giữa chỗ nào giữa cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Wüste

A

e,-n: sa mạc

23
Q

Abfallhalde

A

e,-n: bãi rác thải

24
Q

Kammer

A

e,-n; buồng

25
Q

Schloss

A

S,-ö-er: lâu đài

26
Q

Sorgenfrei

A

Adj: vô tư, k lo lắng

27
Q

Nun

A

Bây h

28
Q

Von nun an

A

Sau này, từ h trở đi

29
Q

Ärmlich

A

Nghèo

30
Q

Klären sich

A

Giải thích

31
Q

Gedicht

A

s,-e: baid thơ

32
Q

Brüllen

A

Gầm

33
Q

Ziege

A

e,-n: con dê

34
Q

Biene

A

e,-n: con ong

35
Q

Kuh

A

e,-ü-e: con bò cái

36
Q

Zaun

A

r,-ä-e: hàng rào

37
Q

Spiegelbild

A

s,-er: ảnh phản chiều trong gương

38
Q

Erfahrungsberichte

A

e,-n: lời chứng thực

39
Q

Zeitschriftenartikel

A

r,-: bài báo tạo chia

40
Q

Länge

A

e,-n: chiều đai

41
Q

Zufällig

A

Tình cờ( adj, adv)

42
Q

Feuerwehr

A

e,-en: đội cứu hoả

43
Q

Bitte

A

e,-n: câu yêu cầu lịch sự

44
Q

Bewohnt

A

Adj: quen, đã quen

45
Q

Breite

A

e,-n: chiều rộng

46
Q

Einlenken

A

Nhượng bộ

47
Q

Allein- Alleine

A

văn viết| văn nói

Dùng như 1 từ nối mang nghĩa “tuy nhiên)- Allein- vị trí 0

48
Q

Beide-Beides

A

2 vật cùng loại| 2 vật khác loại

49
Q

Bestehen

in- aus

A

Bao gồm | bao gồm những
những thành | khía cạnh nào
phần nào

50
Q

Frei

Sein- haben

A

Tự do. |. Rảnh

51
Q

Gehören zu

A

Là 1 phần của cái j

52
Q

Lang- lange

A

Adj: dài. | adv: lâu

53
Q

Meist | Meistens

A

Cả 2 đều có nghĩa là most of the time
Meist- còn sử dụng như Manch- oder Jed-
Mang nghĩa hầu hết