40d17 Flashcards

1
Q

Austausch

A

r,: sự trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kooperation

A

e,-en: sự hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Wissen

A

S,pl: kiến thức, sự hiểu biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Dabei

A

Cùng 1 lúc
Kiểu : sie sieht fern und bügelt dabei
Cô ấy xem phim và irons cùng 1 lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Verbindung

A

e,-en: sự kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Konferenz

A

e,-en: hội nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Betreuen sich

A

Chăm sóc, đảm nhận ( thiên về đảm nhận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Position

A

e,-en: vị trí, địa vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Flexibilität

A

e,-en: sự linh động,uyển chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lebenslang

A

Adj

Cả đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Verhältnis

A

s,-se: mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Existieren

A

Tồn tại,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Existierend

A

Adj: tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Zurecht

A

Đúng như vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

fest

A

Cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gestalten

A

Kiểu cải tiến lại đồ vật

17
Q

Freiwillig

A

Tình nguyện

18
Q

Selbstständig

A

Adj

Độc lập

19
Q

Teilung

A

e,-en: sự phân chia

20
Q

Kümmern sich

A

Um : chăm sóc ai

21
Q

Betreuung

A

e,-en: sự chăm sóc, quan tâm

22
Q

Ermäßigung

A

e,-en: sự giảm giá hạ giá

23
Q

Senior

A

r,-en: người lớn tuổi

24
Q

Seniorin

A

e,-nen: người lớn tuổi nữ

25
Q

großartig

A

Tuyệt vời, đỉnh

26
Q

Verrückt

A

Điên

27
Q

Berufswechsel

A

r,-: sự thay đổi nghề nghiệp

28
Q

Ruhe

A

e,pl: sự yên tĩnh , trật tự

29
Q

Sicherheit

A

e,-en: sự an toàn , an ninh

30
Q

Zurecht kommen

A
31
Q

Anschluss

A

r,ü-e: chuyến

32
Q

Eingeben

A

Nhập( mật khẩu, số, mã giảm giá..)

33
Q

Buchung

A

e,-en: sự đặt chỗ

34
Q

Unterlage

A

e,-en: tài kiệu

35
Q

Verlag

A

r,-e: nhà xuất bản

36
Q

Beschreibung

A

e,-en: sự mô tat