40d17 Flashcards
1
Q
Austausch
A
r,: sự trao đổi
2
Q
Kooperation
A
e,-en: sự hợp tác
3
Q
Wissen
A
S,pl: kiến thức, sự hiểu biết
4
Q
Dabei
A
Cùng 1 lúc
Kiểu : sie sieht fern und bügelt dabei
Cô ấy xem phim và irons cùng 1 lúc
5
Q
Verbindung
A
e,-en: sự kết nối
6
Q
Konferenz
A
e,-en: hội nghị
7
Q
Betreuen sich
A
Chăm sóc, đảm nhận ( thiên về đảm nhận)
8
Q
Position
A
e,-en: vị trí, địa vị
9
Q
Flexibilität
A
e,-en: sự linh động,uyển chuyển
10
Q
Lebenslang
A
Adj
Cả đời
11
Q
Verhältnis
A
s,-se: mối quan hệ
12
Q
Existieren
A
Tồn tại,
13
Q
Existierend
A
Adj: tồn tại
14
Q
Zurecht
A
Đúng như vậy
15
Q
fest
A
Cố định