40D35 Flashcards
1
Q
Gegenwart
A
E: hiện tại
2
Q
In die Berge fahren
A
Lên núi
3
Q
Moschee
A
e,-n; thánh đường hồi giáo
4
Q
streicheln
A
Vuốt ve
5
Q
Respekt
A
Tôn trọng
6
Q
Haben Frage an dich
A
Có một câu hỏi cho ai
7
Q
Aufnehmen
A
Tiếp thu
8
Q
Praktikantin
A
e,-nen: thực tập sinh
9
Q
Millionär
A
r,-e: triệu phú
10
Q
Geheimnis
A
s,-se: bí mật
11
Q
Industrie
A
e,-n: công nghiệp
12
Q
Auffallen
A
Thu hút sự chú ý, chú ye
13
Q
Eintrag
A
r,-ä-e: mục
14
Q
Stimmen
A
Bỏ phiếu
Đúng chứ
15
Q
Ernähren
A
Nuôi dưỡng( ai, cơ quan, bộ phận)
16
Q
Chaotisch
A
Hỗn độn