40D35 Flashcards

1
Q

Gegenwart

A

E: hiện tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

In die Berge fahren

A

Lên núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Moschee

A

e,-n; thánh đường hồi giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

streicheln

A

Vuốt ve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Respekt

A

Tôn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Haben Frage an dich

A

Có một câu hỏi cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Aufnehmen

A

Tiếp thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Praktikantin

A

e,-nen: thực tập sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Millionär

A

r,-e: triệu phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Geheimnis

A

s,-se: bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Industrie

A

e,-n: công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Auffallen

A

Thu hút sự chú ý, chú ye

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Eintrag

A

r,-ä-e: mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Stimmen

A

Bỏ phiếu

Đúng chứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Ernähren

A

Nuôi dưỡng( ai, cơ quan, bộ phận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chaotisch

A

Hỗn độn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Silvester

A

Giao thừa

18
Q

Eigenschaft

A

e,-en; tài sản, tính chất

19
Q

Überhaupt

A

Hoàn toàn

20
Q

Einzige

A

e,-n: điều duy nhất

21
Q

Kriegen

A

Nhận

22
Q

Gib Acht!

A

Chú ý!

23
Q

Äußern

A

Biểu biện

24
Q

Kaiser

A

r,-: hoàng đế

25
Q

Prinzessin

A

e,-nen: công chúa

26
Q

Quatsch

A

r,: chuyện nhảm nhí vô nghĩa

27
Q

Beleidigt

A

Bị xúc phạm

28
Q

Übersicht

A

e,-en: tổng quan

29
Q

Absicht

A

e,-en: ý định ý đồ

30
Q

Abstand

A

r,ä-e: khoảng cách

31
Q

Heilen

A

Chữa lành

32
Q

Beziehung

A

e.-en: mối quan hệ

33
Q

Einreisen

A

Vào đx hải quan

34
Q

Gleichaltrig

A

Adj; cùng tuổi

35
Q

Deutsche

A

Người đức

36
Q

Vietnamese(n)

A

Người việt nam

37
Q

Fett gedruckte

A

In đậm

38
Q

Kursiv

A

Chữ in nghiêng

39
Q

Unterstrichen

A

Chữ có gạch ở dưới

40
Q

Nämlich

A

Cụ thể là

41
Q

Wille

A

e,-n: ý chí