40D23 Flashcards
1
Q
Benehmen sich
A
Hành xử
2
Q
Kritisch
A
Adj: khủng hoảng, màn tính phê phán
3
Q
Dabei sein
A
Có mặt
4
Q
Etw haben dabei
A
Mang theo cái j
5
Q
Folge
A
e,-n: hệ quả
6
Q
Ansehen sich( dativ)
A
Xem
7
Q
Vorbild
A
s,-er: tấm gương
8
Q
Treu sein
A
Trung thành
9
Q
Chance
A
e,-n: cơ hội( chau sss)
10
Q
Mannschaft
A
e,-en: đội ( bóng đá)
11
Q
Jubeln
A
Cổ vũ
12
Q
Schreien
A
La hét
13
Q
Ausdruck
A
r,-ü-e: sự bộc lộ
14
Q
Begeisterung
A
e,-en: sự hăng hái nhiệt tình
15
Q
Enttäuschung
A
e,-en: sự thất vọng
16
Q
Wahnsinn
A
r,-s: sự điên rồ
17
Q
Wahnsinnig
A
Điên ( tích cực)
18
Q
Adj+ es
A
Dang từ hoá
19
Q
Wahr
A
Thật
20
Q
Wahrheit
A
e,-en: sự thật
21
Q
Mauer
A
e,-n: tường( thế giới)
22
Q
Yogamatte
A
e,-n: thảm yoga