40D23 Flashcards
Benehmen sich
Hành xử
Kritisch
Adj: khủng hoảng, màn tính phê phán
Dabei sein
Có mặt
Etw haben dabei
Mang theo cái j
Folge
e,-n: hệ quả
Ansehen sich( dativ)
Xem
Vorbild
s,-er: tấm gương
Treu sein
Trung thành
Chance
e,-n: cơ hội( chau sss)
Mannschaft
e,-en: đội ( bóng đá)
Jubeln
Cổ vũ
Schreien
La hét
Ausdruck
r,-ü-e: sự bộc lộ
Begeisterung
e,-en: sự hăng hái nhiệt tình
Enttäuschung
e,-en: sự thất vọng
Wahnsinn
r,-s: sự điên rồ
Wahnsinnig
Điên ( tích cực)
Adj+ es
Dang từ hoá
Wahr
Thật
Wahrheit
e,-en: sự thật
Mauer
e,-n: tường( thế giới)
Yogamatte
e,-n: thảm yoga
Yoga
s,-s: yoga
Bergsteigen
Leo núi
Steigen
klettern : trèo
Reiten
Cưỡi ngựa
Pferd
s,-e: ngựa
Tor
s,-e: khung thành
Tauchen
Lặn
Schneeschuhwandern
Đi bằng giày trượt tuyết
Fallschirm
r,-e: cái dù nhảy paragliding
Hoffnung
e,-en: sự hy vọng
Tor schießen
Ghi bàn
Schießen
Bắn
Golf spielen
r,-e: chơi gol
Walken
Đi với tốc độ k đổi
Verein
r,-e: câu lạc bộ
Halle
e,-n: sảnh
Fußballspiel
s,-e: trận bóng đá
Vorn
Trạng từ phía trước
Hinten
Phía sau trạng từ
Eintrittskarte
e,-n: vé vào cổng
Tỉ số
2:0 -> 2 zu 0
Wie steht es?
Tỉ số ntn
Krimi
r,-s: phim trinh thám
Serie
e,-n: series
Erdkunde
e,-n: địa lý
Zeichentrickfilm
r,-e: phim hoạt hình
Ereignis
s,-se: sư kiện
Romatiker
r,-: người lãng mạng
Seltsam
Kì lạ
Miteinander
Cùng nhau
Soße
e,-n: sốt
Unterricht geben
Dạy
Fan
r,-s: người hâm mộ